Bước tới nội dung

ラオス

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nhật

[sửa]
Cách viết khác
羅宇 ()
 ラオス trên Wikipedia tiếng Nhật 

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

ラオス (Raosu

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:transclude tại dòng 61: attempt to call field 'findTemplates' (a nil value).

Xem thêm

[sửa]