champion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtʃæm.pi.ən/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

champion /ˈtʃæm.pi.ən/

  1. Người địch, nhà quán quân.
    world chess champion — người vô địch cờ quốc tế
  2. (Định ngữ) Được giải nhất; địch, quán quân.
    a champion horse — con ngựa được giải nhất
    a champion cabbage — bắp cải được giải nhất (trong cuộc thi triển lãm rau)
    a champion boxer — võ sĩ quyền Anh vô địch
  3. Chiến sĩ.
    a peace champion — chiến sĩ hoà bình

Ngoại động từ[sửa]

champion ngoại động từ /ˈtʃæm.pi.ən/

  1. Bảo vệ, bênh vực, đấu tranh cho.
    to champion the right of women — đấu tranh cho quyền lợi của phụ nữ

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

champion & phó từ /ˈtʃæm.pi.ən/

  1. Cừ, tuyệt.
    that's champion — thật là tuyệt

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʃɑ̃.pjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
champion
/ʃɑ̃.pjɔ̃/
champions
/ʃɑ̃.pjɔ̃/

champion /ʃɑ̃.pjɔ̃/

  1. (Thể dục thể thao) Quán quân, vô địch.
    Champion de natation — quán quân bơi lội
  2. (Nghĩa bóng) Người biện hộ; người bênh vực.
    Le champion de la liberté — người biện hộ cho tự do

Tính từ[sửa]

champion /ʃɑ̃.pjɔ̃/

  1. (C'est champion!) (thông tục) tuyệt vời!, nhất đời!

Tham khảo[sửa]