coast
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkoʊst/
Hoa Kỳ | [ˈkoʊst] |
Danh từ
[sửa]coast /ˈkoʊst/
- Bờ biển.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (Ca-na-đa) đường lao (của xe trượt tuyết)
- sự lao xuống (của xe trượt tuyết).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự lao dốc; thả dốc (mô tô, xe đạp).
Động từ
[sửa]coast /ˈkoʊst/
- Đi men bờ biển (tàu bè).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Trượt xuống, lao xuống (xe trượt tuyết).
- Thả cho (xe đạp) xuống dốc (không đạp); tắt máy lao dốc (mô tô).
Chia động từ
[sửa]coast
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to coast | |||||
Phân từ hiện tại | coasting | |||||
Phân từ quá khứ | coasted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | coast | coast hoặc coastest¹ | coasts hoặc coasteth¹ | coast | coast | coast |
Quá khứ | coasted | coasted hoặc coastedst¹ | coasted | coasted | coasted | coasted |
Tương lai | will/shall² coast | will/shall coast hoặc wilt/shalt¹ coast | will/shall coast | will/shall coast | will/shall coast | will/shall coast |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | coast | coast hoặc coastest¹ | coast | coast | coast | coast |
Quá khứ | coasted | coasted | coasted | coasted | coasted | coasted |
Tương lai | were to coast hoặc should coast | were to coast hoặc should coast | were to coast hoặc should coast | were to coast hoặc should coast | were to coast hoặc should coast | were to coast hoặc should coast |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | coast | — | let’s coast | coast | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "coast", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)