Bước tới nội dung

coast

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈkoʊst/
Hoa Kỳ

Danh từ

coast /ˈkoʊst/

  1. Bờ biển.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (Ca-na-đa) đường lao (của xe trượt tuyết)
  3. sự lao xuống (của xe trượt tuyết).
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự lao dốc; thả dốc (mô tô, xe đạp).

Động từ

coast /ˈkoʊst/

  1. Đi men bờ biển (tàu bè).
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Trượt xuống, lao xuống (xe trượt tuyết).
  3. Thả cho (xe đạp) xuống dốc (không đạp); tắt máy lao dốc (mô tô).

Chia động từ

Tham khảo

Mục từ này còn sơ khai.
Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)