comb
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkoʊm/
Hoa Kỳ | [ˈkoʊm] |
Danh từ
[sửa]comb /ˈkoʊm/
- Cái lược.
- a rake (large-tooth, dressing) comb — lượt thưa
- a small-tooth — lượt bí
- (Nghành dệt) Bàn chải len.
- Lỗ tổ ong.
- Mào (gà).
- cock's comb — mào gà
- Đỉnh, chóp, ngọn đầu (núi, sóng... ).
- (Nghĩa bóng) Tính kiêu ngạo.
- to cut someone's comb — làm cho ai mất kiêu ngạo, làm cho ai cụt vòi
Ngoại động từ
[sửa]comb ngoại động từ /ˈkoʊm/
Chia động từ
[sửa]comb
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to comb | |||||
Phân từ hiện tại | combing | |||||
Phân từ quá khứ | combed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | comb | comb hoặc combest¹ | combs hoặc combeth¹ | comb | comb | comb |
Quá khứ | combed | combed hoặc combedst¹ | combed | combed | combed | combed |
Tương lai | will/shall² comb | will/shall comb hoặc wilt/shalt¹ comb | will/shall comb | will/shall comb | will/shall comb | will/shall comb |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | comb | comb hoặc combest¹ | comb | comb | comb | comb |
Quá khứ | combed | combed | combed | combed | combed | combed |
Tương lai | were to comb hoặc should comb | were to comb hoặc should comb | were to comb hoặc should comb | were to comb hoặc should comb | were to comb hoặc should comb | were to comb hoặc should comb |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | comb | — | let’s comb | comb | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]comb nội động từ /ˈkoʊm/
Thành ngữ
[sửa]- to comb out:
- to comb somebody's hair for him: Xem Hair
Chia động từ
[sửa]comb
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to comb | |||||
Phân từ hiện tại | combing | |||||
Phân từ quá khứ | combed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | comb | comb hoặc combest¹ | combs hoặc combeth¹ | comb | comb | comb |
Quá khứ | combed | combed hoặc combedst¹ | combed | combed | combed | combed |
Tương lai | will/shall² comb | will/shall comb hoặc wilt/shalt¹ comb | will/shall comb | will/shall comb | will/shall comb | will/shall comb |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | comb | comb hoặc combest¹ | comb | comb | comb | comb |
Quá khứ | combed | combed | combed | combed | combed | combed |
Tương lai | were to comb hoặc should comb | were to comb hoặc should comb | were to comb hoặc should comb | were to comb hoặc should comb | were to comb hoặc should comb | were to comb hoặc should comb |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | comb | — | let’s comb | comb | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "comb", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)