Bước tới nội dung

crisp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈkrɪsp/
Hoa Kỳ

Danh từ

crisp /ˈkrɪsp/

  1. Khoai tây chiên.

Tính từ

crisp /ˈkrɪsp/

  1. Giòn.
  2. (Nghĩa bóng) Quả quyết, mạnh mẽ; sinh động, hoạt bát.
    a crisp style — văn sinh động mạnh mẽ
    crisp manners — cử chỉ nhanh nhẹn, hoạt bát
  3. Quăn tít, xoăn tít.
    crisp hair — tóc quăn tít
  4. Mát, làm sảng khoái; làm khoẻ người (không khí).
    crisp air — không khí mát lạnh
  5. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Diêm dúa, bảnh bao.

Ngoại động từ

crisp ngoại động từ /ˈkrɪsp/

  1. Làm giòn, rán giòn (khoai... ).
  2. Uốn quăn tít (tóc).
  3. Làm nhăn nheo, làm nhăn (vải).

Chia động từ

Nội động từ

crisp nội động từ /ˈkrɪsp/

  1. Giòn (khoai rán... ).
  2. Xoăn tít (tóc).
  3. Nhăn nheo, nhàu (vải).

Chia động từ

Tham khảo

Mục từ này còn sơ khai.
Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)