Bước tới nội dung

flick

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

flick /ˈflɪk/

  1. đánh nhẹ, cái đập nhẹ, cái nhẹ, cái giật, cái nảy, cái búng.
  2. Tiếng tách tách.
  3. (Từ lóng) Phim chiếu bóng.
  4. (Số nhiều) (từ lóng) buổi chiếu phim.

Ngoại động từ

[sửa]

flick ngoại động từ /ˈflɪk/

  1. Đánh nhẹ, vụt nhẹ, nhẹ, búng.
  2. (Thường + away, off) phủi (bụi... ).

Thành ngữ

[sửa]

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]