floating
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈfloʊ.tiɳ/
Danh từ[sửa]
floating /ˈfloʊ.tiɳ/
Động từ[sửa]
floating
Chia động từ[sửa]
float
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to float | |||||
Phân từ hiện tại | floating | |||||
Phân từ quá khứ | floated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | float | float hoặc floatest¹ | floats hoặc floateth¹ | float | float | float |
Quá khứ | floated | floated hoặc floatedst¹ | floated | floated | floated | floated |
Tương lai | will/shall² float | will/shall float hoặc wilt/shalt¹ float | will/shall float | will/shall float | will/shall float | will/shall float |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | float | float hoặc floatest¹ | float | float | float | float |
Quá khứ | floated | floated | floated | floated | floated | floated |
Tương lai | were to float hoặc should float | were to float hoặc should float | were to float hoặc should float | were to float hoặc should float | were to float hoặc should float | were to float hoặc should float |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | float | — | let’s float | float | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
floating /ˈfloʊ.tiɳ/
- Nổi.
- Để bơi.
- Thay đổi.
- floating population — số dân thay đổi lên xuống
- (Thương nghiệp) Động (nợ); luân chuyển (vốn).
- floating capital — vốn luân chuyển
- (Y học) Di động.
- floating kidney — thận di dộng
Tham khảo[sửa]
- "floating". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)