Bước tới nội dung

killing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

Danh từ

killing

  1. Sự giết chóc, sự tàn sát.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) món lãi vớ bở; sự thành công bất thình lình.

Động từ

killing

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của kill.

Tính từ

[sửa]

killing

  1. Giết chết, làm chết.
  2. Làm kiệt sức, làm người.
  3. (Thông tục) Làm phục lăn, làm thích đi, làm choáng người; làm cười vỡ bụng.

Tham khảo

Mục từ này còn sơ khai.
Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)