kill
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɪɫ/
Hoa Kỳ | [ˈkɪɫ] |
Ngoại động từ
[sửa]kill ngoại động từ /ˈkɪɫ/
- Giết, giết chết, làm chết, diệt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
- to be killed on the spot — bị giết ngay tại chỗ
- to kill one's time — giết thì giờ
- to kill a colour — làm chết màu
- Ngả, giết làm thịt (một con bò... ).
- Tắt (máy... ); làm át, làm lấp (tiếng... ).
- the drums kill the string — tiếng trống làm át tiếng đàn dây
- Làm tiêu tan, làm hết (hy vọng... ).
- Làm khỏi, trừ diệt (bệnh, đau... ).
- Làm thất bại, làm hỏng; bác bỏ.
- to kill a bill — bác bỏ một dự luật (ở quốc hội...)
- Làm phục lăn, làm choáng người, làm thích mê, làm cười vỡ bụng.
- got up (dolled up, dressed) to kill — diện choáng người làm cho thiên hạ phục lăn
- the story nearly killed me — câu chuyện làm cho tôi cười gần chết
- Gây tai hại, làm chết dở.
- to kill somebody with kindness — vì ân cần tử tế quá mà gây tai hại cho ai
- (Thể dục, thể thao) Bạt một cú quyết định (quần vợt); chận đứng (bóng đá).
- (Kỹ thuật) Ăn mòn.
Chia động từ
[sửa]kill
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to kill | |||||
Phân từ hiện tại | killing | |||||
Phân từ quá khứ | killed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | kill | kill hoặc killest¹ | kills hoặc killeth¹ | kill | kill | kill |
Quá khứ | killed | killed hoặc killedst¹ | killed | killed | killed | killed |
Tương lai | will/shall² kill | will/shall kill hoặc wilt/shalt¹ kill | will/shall kill | will/shall kill | will/shall kill | will/shall kill |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | kill | kill hoặc killest¹ | kill | kill | kill | kill |
Quá khứ | killed | killed | killed | killed | killed | killed |
Tương lai | were to kill hoặc should kill | were to kill hoặc should kill | were to kill hoặc should kill | were to kill hoặc should kill | were to kill hoặc should kill | were to kill hoặc should kill |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | kill | — | let’s kill | kill | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]kill nội động từ /ˈkɪɫ/
- Giết, giết chết.
- Giết thịt được.
- pigs do not kill well at that age — lợn vào tuổi này giết thịt chưa được tốt
Thành ngữ
[sửa]- to kill off: Giết sạch, tiêu diệt.
- to kill by inches: Giết dần, giết mòn.
- to kill two birds with one stone: Xem Bird
- to laugh fit to kill: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cười vỡ bụng.
Chia động từ
[sửa]kill
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to kill | |||||
Phân từ hiện tại | killing | |||||
Phân từ quá khứ | killed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | kill | kill hoặc killest¹ | kills hoặc killeth¹ | kill | kill | kill |
Quá khứ | killed | killed hoặc killedst¹ | killed | killed | killed | killed |
Tương lai | will/shall² kill | will/shall kill hoặc wilt/shalt¹ kill | will/shall kill | will/shall kill | will/shall kill | will/shall kill |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | kill | kill hoặc killest¹ | kill | kill | kill | kill |
Quá khứ | killed | killed | killed | killed | killed | killed |
Tương lai | were to kill hoặc should kill | were to kill hoặc should kill | were to kill hoặc should kill | were to kill hoặc should kill | were to kill hoặc should kill | were to kill hoặc should kill |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | kill | — | let’s kill | kill | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]kill /ˈkɪɫ/
Tham khảo
[sửa]- "kill", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)