Bước tới nội dung

metafora

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Ba Lan

[sửa]
Wikipedia tiếng Ba Lan có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

Được vay mượn từ tiếng Latinh metaphora < tiếng Hy Lạp cổ μεταφορά (metaphorá).

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /mɛ.taˈfɔ.ra/
  • Âm thanh:(tập tin)
  • Vần: -ɔra
  • Tách âm tiết: me‧ta‧fo‧ra

Danh từ

[sửa]

metafora gc

  1. (tu từ học) Phép ẩn dụ.
    Đồng nghĩa: przenośnia

Biến cách

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]
  • metafora, Wielki słownik języka polskiego, Instytut Języka Polskiego PAN
  • metafora, Từ điển tiếng Ba Lan PWN

Tiếng Basque

[sửa]

Danh từ

[sửa]

metafora bđv

  1. (tu từ học) Phép ẩn dụ.

Biến cách

[sửa]

Tiếng Hungary

[sửa]
Wikipedia tiếng Hungary có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Latinh metaphora < tiếng Hy Lạp cổ μεταφορά (metaphorá) < μεταφέρω (metaphérō, tôi chuyển, gắn vào) < μετά (metá, với, qua, sau) + φέρω (phérō, tôi mang, cầm).[1]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

metafora (số nhiều metaforák)

  1. Phép ẩn dụ.

Biến cách

[sửa]
Biến tố (thân từ: nguyên âm dài/cao, hài hoà nguyên âm: sau)
số ít số nhiều
nom. metafora metaforák
acc. metaforát metaforákat
dat. metaforának metaforáknak
ins. metaforával metaforákkal
cfi. metaforáért metaforákért
tra. metaforává metaforákká
ter. metaforáig metaforákig
esf. metaforaként metaforákként
esm.
ine. metaforában metaforákban
spe. metaforán metaforákon
ade. metaforánál metaforáknál
ill. metaforába metaforákba
sbl metaforára metaforákra
all. metaforához metaforákhoz
ela. metaforából metaforákból
del. metaforáról metaforákról
abl. metaforától metaforáktól
sở hữu - số ít
không có tính thuộc ngữ
metaforáé metaforáké
sở hữu - số nhiều
không có tính thuộc ngữ
metaforáéi metaforákéi
Dạng sở hữu của metafora
chủ sở hữu 1 người
sở hữu
nhiều người
sở hữu
ngôi 1
số ít
metaforám metaforáim
ngôi 2
số ít
metaforád metaforáid
ngôi 3
số ít
metaforája metaforái
ngôi 1
số nhiều
metaforánk metaforáink
ngôi 2
số nhiều
metaforátok metaforáitok
ngôi 3
số nhiều
metaforájuk metaforáik

Từ liên hệ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Tótfalusi, István. Idegenszó-tár: Idegen szavak értelmező és etimológiai szótára (Kho từ vựng tiếng nước ngoài: từ điển từ nguyên và giải thích từ vựng tiếng nước ngoài). Budapest: Tinta Könyvkiadó, 2005. →ISBN

Đọc thêm

[sửa]

Tiếng Latvia

[sửa]

Danh từ

[sửa]

metafora gc (biến cách kiểu 4)

  1. (tu từ học) Phép ẩn dụ.

Biến cách

[sửa]

Tiếng Litva

[sửa]
Wikipedia tiếng Litva có bài viết về:

Danh từ

[sửa]

metàfora gc (số nhiều metàforos) trọng âm kiểu 2

  1. (tu từ học) Phép ẩn dụ.

Biến cách

[sửa]

Tiếng Phần Lan

[sửa]
Wikipedia tiếng Phần Lan có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

Từ quốc tế (xem thêm từ tiếng Anh metaphor), từ nguyên cuối cùng từ tiếng Hy Lạp cổ μεταφορά (metaphorá).

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

metafora

  1. (tu từ học) Phép ẩn dụ.

Biến cách

[sửa]
Dạng sở hữu của metafora (Kotus loại 10/koira, không luân phiên nguyên âm)

Đồng nghĩa

[sửa]

Xem thêm

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]
  • metafora”, trong Kielitoimiston sanakirja [Từ điển tiếng Phần Lan đương đại] (bằng tiếng Phần Lan) (từ điển trực tuyến, cập nhật liên tục), Kotimaisten kielten keskuksen verkkojulkaisuja 35, Helsinki: Kotimaisten kielten tutkimuskeskus (Viện ngôn ngữ Phần Lan), 2004, truy cập ngày 3 tháng 7 năm 2023

Tiếng Séc

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

metafora gc

  1. (tu từ học) Phép ẩn dụ.

Biến cách

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:cs-noun tại dòng 2922: attempt to call field 'pluralize' (a nil value).

Từ liên hệ

[sửa]

Tiếng Serbia-Croatia

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

metàfora gc (chính tả Cyrillic мета̀фора)

  1. (tu từ học) Phép ẩn dụ.

Biến cách

[sửa]

Tiếng Ý

[sửa]
Wikipedia tiếng Ý có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

Từ Lỗi Lua trong Mô_đun:etymology tại dòng 189: attempt to index local 'sources' (a nil value). < Lỗi Lua trong Mô_đun:etymology tại dòng 189: attempt to index local 'sources' (a nil value)..

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

metafora gc (số nhiều metafore)

  1. Phép ẩn dụ.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]