metafora
Giao diện
Ngôn ngữ (10)
Tiếng Albani
[sửa]Danh từ
[sửa]metafora
Tiếng Ba Lan
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Được vay mượn từ tiếng Latinh metaphora < tiếng Hy Lạp cổ μεταφορά (metaphorá).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]metafora gc
- (tu từ học) Phép ẩn dụ.
- Đồng nghĩa: przenośnia
Biến cách
[sửa]Từ phái sinh
[sửa]Đọc thêm
[sửa]Tiếng Basque
[sửa]Danh từ
[sửa]metafora bđv
Biến cách
[sửa]Tiếng Hungary
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Latinh metaphora < tiếng Hy Lạp cổ μεταφορά (metaphorá) < μεταφέρω (metaphérō, “tôi chuyển, gắn vào”) < μετά (metá, “với, qua, sau”) + φέρω (phérō, “tôi mang, cầm”).[1]
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]metafora (số nhiều metaforák)
- Phép ẩn dụ.
Biến cách
[sửa]| số ít | số nhiều | |
|---|---|---|
| nom. | metafora | metaforák |
| acc. | metaforát | metaforákat |
| dat. | metaforának | metaforáknak |
| ins. | metaforával | metaforákkal |
| cfi. | metaforáért | metaforákért |
| tra. | metaforává | metaforákká |
| ter. | metaforáig | metaforákig |
| esf. | metaforaként | metaforákként |
| esm. | — | — |
| ine. | metaforában | metaforákban |
| spe. | metaforán | metaforákon |
| ade. | metaforánál | metaforáknál |
| ill. | metaforába | metaforákba |
| sbl | metaforára | metaforákra |
| all. | metaforához | metaforákhoz |
| ela. | metaforából | metaforákból |
| del. | metaforáról | metaforákról |
| abl. | metaforától | metaforáktól |
| sở hữu - số ít không có tính thuộc ngữ |
metaforáé | metaforáké |
| sở hữu - số nhiều không có tính thuộc ngữ |
metaforáéi | metaforákéi |
| chủ sở hữu | 1 người sở hữu |
nhiều người sở hữu |
|---|---|---|
| ngôi 1 số ít |
metaforám | metaforáim |
| ngôi 2 số ít |
metaforád | metaforáid |
| ngôi 3 số ít |
metaforája | metaforái |
| ngôi 1 số nhiều |
metaforánk | metaforáink |
| ngôi 2 số nhiều |
metaforátok | metaforáitok |
| ngôi 3 số nhiều |
metaforájuk | metaforáik |
Từ liên hệ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- ↑ Tótfalusi, István. Idegenszó-tár: Idegen szavak értelmező és etimológiai szótára (Kho từ vựng tiếng nước ngoài: từ điển từ nguyên và giải thích từ vựng tiếng nước ngoài). Budapest: Tinta Könyvkiadó, 2005. →ISBN
Đọc thêm
[sửa]- metafora . Bárczi, Géza và László Országh. A magyar nyelv értelmező szótára (Từ điển giải thích tiếng Hungary, viết tắt: ÉrtSz.). Budapest: Akadémiai Kiadó, 1959–1962. Ấn bản 5, 1992: →ISBN
Tiếng Latvia
[sửa]Danh từ
[sửa]metafora gc (biến cách kiểu 4)
Biến cách
[sửa]Tiếng Litva
[sửa]Danh từ
[sửa]metàfora gc (số nhiều metàforos) trọng âm kiểu 2
Biến cách
[sửa]| số ít (vienaskaita) |
số nhiều (daugiskaita) | |
|---|---|---|
| danh cách (vardininkas) | metaforà | metàforos |
| sinh cách (kilmininkas) | metàforos | metàforų |
| dữ cách (naudininkas) | metàforai | metàforoms |
| đối cách (galininkas) | metàforą | metaforàs |
| cách công cụ (įnagininkas) | metaforà | metàforomis |
| định vị cách (vietininkas) | metàforoje | metàforose |
| hô cách (šauksmininkas) | metàfora | metàforos |
Tiếng Phần Lan
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ quốc tế (xem thêm từ tiếng Anh metaphor), từ nguyên cuối cùng từ tiếng Hy Lạp cổ μεταφορά (metaphorá).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]metafora
Biến cách
[sửa]| Biến tố của metafora (Kotus loại 10/koira, không luân phiên nguyên âm) | |||
|---|---|---|---|
| danh cách | metafora | metaforat | |
| sinh cách | metaforan | metaforien | |
| chiết phân cách | metaforaa | metaforia | |
| nhập cách | metaforaan | metaforiin | |
| số ít | số nhiều | ||
| danh cách | metafora | metaforat | |
| đối cách | danh cách | metafora | metaforat |
| sinh cách | metaforan | ||
| sinh cách | metaforan | metaforien metaforain hiếm | |
| chiết phân cách | metaforaa | metaforia | |
| định vị cách | metaforassa | metaforissa | |
| xuất cách | metaforasta | metaforista | |
| nhập cách | metaforaan | metaforiin | |
| cách kế cận | metaforalla | metaforilla | |
| ly cách | metaforalta | metaforilta | |
| đích cách | metaforalle | metaforille | |
| cách cương vị | metaforana | metaforina | |
| di chuyển cách | metaforaksi | metaforiksi | |
| vô cách | metaforatta | metaforitta | |
| hướng cách | — | metaforin | |
| kết cách | Xem dạng sở hữu phía dưới. | ||
Đồng nghĩa
[sửa]- kuvanto (hiếm)
Xem thêm
[sửa]Đọc thêm}}
[sửa]- “metafora”, trong Kielitoimiston sanakirja [Từ điển tiếng Phần Lan đương đại] (bằng tiếng Phần Lan) (từ điển trực tuyến, cập nhật liên tục), Kotimaisten kielten keskuksen verkkojulkaisuja 35, Helsinki: Kotimaisten kielten tutkimuskeskus (Viện ngôn ngữ Phần Lan), 2004–, truy cập ngày 3 tháng 7 năm 2023
Tiếng Séc
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]metafora gc
Biến cách
[sửa]Biến cách của metafora (cứng giống cái)
| số ít | số nhiều | |
|---|---|---|
| danh cách | ||
| sinh cách | ||
| dữ cách | ||
| đối cách | ||
| hô cách | ||
| định vị cách | ||
| cách công cụ |
Từ liên hệ
[sửa]Tiếng Serbia-Croatia
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]metàfora gc (chính tả Cyrillic мета̀фора)
Biến cách
[sửa]| số ít | số nhiều | |
|---|---|---|
| danh cách | metafora | metafore |
| sinh cách | metafore | metafora |
| dữ cách | metafori | metaforama |
| đối cách | metaforu | metafore |
| hô cách | metaforo | metafore |
| định vị cách | metafori | metaforama |
| cách công cụ | metaforom | metaforama |
Tiếng Ý
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Latinh metaphora < tiếng Hy Lạp cổ μεταφορά (metaphorá).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]metafora gc (số nhiều metafore)
- Phép ẩn dụ.
Từ phái sinh
[sửa]Tham khảo
[sửa]- metafora, Từ điển Ý-Anh Collins
Thể loại:
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Albani
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Albani
- Từ tiếng Ba Lan vay mượn tiếng Latinh
- Từ tiếng Ba Lan gốc Latinh
- Từ tiếng Ba Lan gốc Hy Lạp cổ
- Từ 4 âm tiết tiếng Ba Lan
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Ba Lan
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Ba Lan
- Vần:Tiếng Ba Lan/ɔra
- Vần:Tiếng Ba Lan/ɔra/4 âm tiết
- Mục từ tiếng Ba Lan
- Danh từ tiếng Ba Lan
- Danh từ giống cái tiếng Ba Lan
- pl:Hình thái tu từ
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Ba Lan
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Ba Lan
- Liên kết có phân mảnh thủ công tiếng Ba Lan
- Mục từ tiếng Basque
- Danh từ tiếng Basque
- Mục từ có tham số head thừa tiếng Basque
- Danh từ bất động vật tiếng Basque
- eu:Hình thái tu từ
- Từ tiếng Hungary vay mượn tiếng Latinh
- Từ tiếng Hungary gốc Latinh
- Từ tiếng Hungary gốc Hy Lạp cổ
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Hungary
- Vần:Tiếng Hungary/rɒ
- Mục từ tiếng Hungary
- Danh từ tiếng Hungary
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Hungary
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Hungary
- hu:Hình thái tu từ
- Mục từ tiếng Latvia
- Danh từ tiếng Latvia
- Danh từ giống cái tiếng Latvia
- lv:Tu từ học
- Danh từ tiếng Latvia biến cách kiểu 4
- Mục từ tiếng Litva
- Danh từ tiếng Litva
- Danh từ giống cái tiếng Litva
- lt:Tu từ học
- Từ tiếng Phần Lan gốc Hy Lạp cổ
- Từ 4 âm tiết tiếng Phần Lan
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Phần Lan
- Vần:Tiếng Phần Lan/orɑ
- Vần:Tiếng Phần Lan/orɑ/4 âm tiết
- Mục từ tiếng Phần Lan
- Danh từ tiếng Phần Lan
- fi:Hình thái tu từ
- Danh tính loại koira tiếng Phần Lan
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Séc
- Mục từ tiếng Séc
- Danh từ tiếng Séc
- Danh từ giống cái tiếng Séc
- cs:Hình thái tu từ
- cứng giống cái nouns tiếng Séc
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Serbia-Croatia
- Mục từ tiếng Serbia-Croatia
- Danh từ tiếng Serbia-Croatia
- Danh từ giống cái tiếng Serbia-Croatia
- sh:Hình thái tu từ
- Từ tiếng Ý gốc Latinh
- Từ dẫn xuất không xác định trong tiếng Ý
- Từ tiếng Ý gốc Hy Lạp cổ
- Từ 4 âm tiết tiếng Ý
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Ý
- Vần:Tiếng Ý/afora
- Vần:Tiếng Ý/afora/4 âm tiết
- Mục từ tiếng Ý
- Danh từ tiếng Ý
- Danh từ tiếng Ý đếm được
- Danh từ giống cái tiếng Ý
- Mục từ tiếng Ý có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- it:Hình thái tu từ
