renege
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /rɪ.ˈnɛɡ/, /rɪ.ˈneɪɡ/, /rɪ.ˈnɪɡ/, /rɪ.ˈniːɡ/, /ri.ːˈnɛɡ/, /ri.ːˈneɪɡ/ (Mỹ); /rɪ.ˈneɪɡ/, /rɪ.ˈniːɡ/ (Anh)
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) | [ɹɪ.ˈnɛɡ] |
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Latinh renego, từ nego (“từ chối”). Có thể đã chịu ảnh hưởng của renegotiate. Xem thêm renegade.
Động từ
[sửa]renege /rɪ.ˈnɛɡ/
- (Luật pháp) Hủy bỏ, thủ tiêu, vô hiệu hóa (hợp đồng).
- (Thông tục) Không giữ lời hứa.
- ( Mỹ) Từ bỏ (xứ sở...).
Chia động từ
[sửa]Bảng chia động từ của renege
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to renege | |||||
Phân từ hiện tại | reneging | |||||
Phân từ quá khứ | reneged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | renege | renege hoặc renegest¹ | reneges hoặc renegeth¹ | renege | renege | renege |
Quá khứ | reneged | reneged hoặc renegedst¹ | reneged | reneged | reneged | reneged |
Tương lai | will/shall² renege | will/shall renege hoặc wilt/shalt¹ renege | will/shall renege | will/shall renege | will/shall renege | will/shall renege |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | renege | renege hoặc renegest¹ | renege | renege | renege | renege |
Quá khứ | reneged | reneged | reneged | reneged | reneged | reneged |
Tương lai | were to renege hoặc should renege | were to renege hoặc should renege | were to renege hoặc should renege | were to renege hoặc should renege | were to renege hoặc should renege | were to renege hoặc should renege |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | renege | — | let’s renege | renege | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Đồng nghĩa
[sửa]- hủy bỏ
Tham khảo
[sửa]- "renege", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)