toucher
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtət.ʃɜː/
Danh từ
[sửa]toucher /ˈtət.ʃɜː/
Thành ngữ
[sửa]- as near as a toucher:
Tham khảo
[sửa]- "toucher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tu.ʃe/
Ngoại động từ
[sửa]toucher ngoại động từ /tu.ʃe/
- Sờ mó, rờ.
- Toucher la main de quelqu'un — sờ tay ai
- Chạm đụng.
- Toucher le sol — chạm đất
- Les ancres ne touchent pas le fond — neo không đụng đáy
- Sát, sát tới.
- Ma maison touche la sienne — nhà tôi sát nhà anh ấy
- Navire qui a touché le port — tàu đã sát tới cảng
- Trúng.
- Tireur qui a touché la cible — người bắn đã trúng bia
- Thử (vàng).
- Lĩnh.
- Toucher un mandat — lĩnh một ngân phiếu
- Tiếp xúc.
- Il a pu toucher le ministre — anh ấy có thể tiếp xúc với ông bộ trưởng
- Có quan hệ đến, liên quan đến.
- Cela ne me touche pas — điều đó không liên quan gì đến tôi
- Làm cho xúc động, làm cho động lòng.
- Ces paroles l’ont touchée vivement — những lời ấy làm cho bà ta xúc động mạnh
- (Y học) Thăm âm đạo.
- Toucher une femme enceinte — thăm âm đạo một phụ nữ có chửa
- ne pas laisser toucher terre à quelqu'un — đốc thúc ai
- ne pas toucher terre — chạy nhanh; múa dẻo
- ne toucher ni de près ni de loin — không có liên quan gì
- toucher de la main — sắp nắm được; sắp với tới
- toucher de près — có quan hệ mật thiết với
- toucher deux mots de — (thân mật) nói qua loa về
- toucher du doigt — xem doigt
- toucher la corde sensible — xem corde
- toucher la main à quelqu'un — bắt tay tỏ tình thân thiện với ai; bắt tay tỏ sự đồng ý với ai
- toucher les bœufs — thúc bò đi lên
Nội động từ
[sửa]toucher nội động từ /tu.ʃe/
- Sờ vào, mó vào.
- Cet enfant touche à tout — đứa bé này cái gì cũng mó vào
- Chạm tới.
- Sa tête touche au plafond — đầu nó chạm tới trần
- Sát tới.
- Jardin qui touche au mur — vườn sát tới tường
- Gần đến lúc.
- Toucher à la vieillesse — gần đến tuổi già
- Sắp tới, sắp vào đến.
- Navire qui touche au port — tàu sắp vào đến cảng
- Đụng đến, đụng tới.
- Je ne veux pas toucher à cet argent — tôi không muốn đụng đến số tiền đó
- Cela touche à l’honneur — điều đó đụng tới danh dự
- Toucher à un sujet ardu — đụng đến một vấn đề gay go
- Les ouvriers n'ont pas touché à ce coin de la maison — công nhân chưa đụng gì tới góc nhà này
- (Âm nhạc, từ cũ, nghĩa cũ) Chơi (đàn).
- Toucher de la guitare — chơi đàn ghita
- avoir l’air de ne pas y toucher — ra vẻ thờ ơ, ra vẻ ngây ngô
- toucher à sa fin — sắp xong, sắp kết thúc+ sắp chết
- toucher de près à — gần như
- Prudence exagérée touche de près à la lâcheté — sự thận trọng quá mức gần như là hèn nhát
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
toucher /tu.ʃe/ |
touchers /tu.ʃe/ |
toucher gđ /tu.ʃe/
- Sự sờ mó, xúc giác.
- Cảm giác sờ tay.
- Cela a le toucher de la soie — cái đó sờ vào có cảm giác như là lụa
- Lối chơi đàn, lối bấm phím.
- Un toucher léger — lối bấm phím nhẹ nhàng
- (Y học) Sự thăm (bằng tay).
- Toucher rectal — sự thăm ruột thằng
Tham khảo
[sửa]- "toucher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)