Bước tới nội dung

uplift

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌəp.ˈlɪft/

Danh từ

[sửa]

uplift (số nhiều uplifts) /ˌəp.ˈlɪft/

  1. Sự nâng lên, sự đỡ lên, sự nhấc lên, sự đưa lên, sự đắp cao lên.
  2. Sự nâng cao (trình độ, tinh thần, tâm hồn...).
  3. Yếu tố kích thích, ảnh hưởng thúc đẩy.
  4. (Địa lý, địa chất) Phay nghịch.

Ngoại động từ

[sửa]

uplift ngoại động từ /ˌəp.ˈlɪft/

  1. Nâng lên, đỡ lên, nhấc lên, đưa lên, đắp cao lên.
  2. Nâng cao (trình độ, tinh thần, tâm hồn...).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]