flower
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈflɑʊ.ər/
Hoa Kỳ | [ˈflɑʊ.ər] |
Danh từ
[sửa]flower /ˈflɑʊ.ər/
- Hoa, bông hoa, đoá hoa.
- Cây hoa.
- (Số nhiều) Lời lẽ văn hoa.
- flowers of speech — những câu văn hoa
- Tinh hoa, tinh tuý.
- the flower of the country's youth — tinh hoa của thanh niên đất nước, những phần tử ưu tú của thanh niên đất nước
- Thời kỳ nở hoa.
- the trees are in flower — cây cối nở hoa
- Tuổi thanh xuân.
- to give the flower of one's age to the country — hiến tuổi thanh xuân cho đất nước
- (Số nhiều) (hoá học) hoa.
- flowers of sulphur — hoa lưu huỳnh
- Váng men; cái giấm.
Thành ngữ
[sửa]Ngoại động từ
[sửa]flower ngoại động từ /ˈflɑʊ.ər/
Chia động từ
[sửa]flower
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to flower | |||||
Phân từ hiện tại | flowering | |||||
Phân từ quá khứ | flowered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | flower | flower hoặc flowerest¹ | flowers hoặc flowereth¹ | flower | flower | flower |
Quá khứ | flowered | flowered hoặc floweredst¹ | flowered | flowered | flowered | flowered |
Tương lai | will/shall² flower | will/shall flower hoặc wilt/shalt¹ flower | will/shall flower | will/shall flower | will/shall flower | will/shall flower |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | flower | flower hoặc flowerest¹ | flower | flower | flower | flower |
Quá khứ | flowered | flowered | flowered | flowered | flowered | flowered |
Tương lai | were to flower hoặc should flower | were to flower hoặc should flower | were to flower hoặc should flower | were to flower hoặc should flower | were to flower hoặc should flower | were to flower hoặc should flower |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | flower | — | let’s flower | flower | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]flower nội động từ /ˈflɑʊ.ər/
- Nở hoa, khai hoa, ra hoa.
- (Nghĩa bóng) Nở rộ, đạt tới thời kỳ rực rỡ nhất.
- his genius flowered early — tài năng của anh ta sớm nở rộ
Chia động từ
[sửa]flower
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to flower | |||||
Phân từ hiện tại | flowering | |||||
Phân từ quá khứ | flowered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | flower | flower hoặc flowerest¹ | flowers hoặc flowereth¹ | flower | flower | flower |
Quá khứ | flowered | flowered hoặc floweredst¹ | flowered | flowered | flowered | flowered |
Tương lai | will/shall² flower | will/shall flower hoặc wilt/shalt¹ flower | will/shall flower | will/shall flower | will/shall flower | will/shall flower |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | flower | flower hoặc flowerest¹ | flower | flower | flower | flower |
Quá khứ | flowered | flowered | flowered | flowered | flowered | flowered |
Tương lai | were to flower hoặc should flower | were to flower hoặc should flower | were to flower hoặc should flower | were to flower hoặc should flower | were to flower hoặc should flower | were to flower hoặc should flower |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | flower | — | let’s flower | flower | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "flower", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)