flower

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈflɑʊ.ər/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

flower /ˈflɑʊ.ər/

  1. Hoa, bông hoa, đoá hoa.
  2. Cây hoa.
  3. (Số nhiều) Lời lẽ văn hoa.
    flowers of speech — những câu văn hoa
  4. Tinh hoa, tinh tuý.
    the flower of the country's youth — tinh hoa của thanh niên đất nước, những phần tử ưu tú của thanh niên đất nước
  5. Thời kỳ nở hoa.
    the trees are in flower — cây cối nở hoa
  6. Tuổi thanh xuân.
    to give the flower of one's age to the country — hiến tuổi thanh xuân cho đất nước
  7. (Số nhiều) (hoá học) hoa.
    flowers of sulphur — hoa lưu huỳnh
  8. Váng men; cái giấm.

Thành ngữ[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

flower ngoại động từ /ˈflɑʊ.ər/

  1. Làm nở hoa, cho ra hoa.
  2. điểm bằng hoa, trang trí bằng hoa.

Chia động từ[sửa]

Nội động từ[sửa]

flower nội động từ /ˈflɑʊ.ər/

  1. Nở hoa, khai hoa, ra hoa.
  2. (Nghĩa bóng) Nở rộ, đạt tới thời kỳ rực rỡ nhất.
    his genius flowered early — tài năng của anh ta sớm nở rộ

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]