氤
Tra từ bắt đầu bởi | |||
氤 |
Chữ Hán[sửa]
|
giản. và phồn. |
氤 |
---|
Tra cứu[sửa]
氤 (bộ thủ Khang Hi 84, 气+6, 10 nét, Thương Hiệt 人弓田大 (ONWK), tứ giác hiệu mã 80617, hình thái ⿹气因)
Chuyển tự[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Khang Hi từ điển: tr. 599, ký tự 14
- Đại Hán-Hòa từ điển: ký tự 17060
- Dae Jaweon: tr. 992, ký tự 1
- Hán ngữ Đại Tự điển (ấn bản đầu tiên): tập 3, tr. 2011, ký tự 10
- Dữ liệu Unihan: U+6C24
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
氤 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲən˧˧ | ɲəŋ˧˥ | ɲəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲən˧˥ | ɲən˧˥˧ |
Tham khảo[sửa]
- Anthony Trần Văn Kiệm (2004) Giúp đọc Nôm và Hán Việt
Tiếng Nhật[sửa]
Kanji[sửa]
氤
()
Âm đọc[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
氤 (in)
- Ma lực.
- 氤氳 ― いん%うん
Tiếng Triều Tiên[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- (HQ tiêu chuẩn/Seoul) IPA(ghi chú): [i(ː)n]
- Ngữ âm Hangul: [인(ː)]
- Mặc dù vẫn căn cứ theo quy định trong tiếng Hàn Quốc tiêu chuẩn, hầu hết những người nói ở cả hai miền Triều Tiên không còn phân biệt độ dài của nguyên âm.
Hanja[sửa]
氤 (eum 인 (in))
Tham khảo[sửa]
- 국제퇴계학회 대구경북지부 (國際退溪學會 大邱慶北支部) (2007). Digital Hanja Dictionary, 전자사전/電子字典. 氤
Tiếng Triều Tiên trung đại[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hanja[sửa]
氤
- Dạng Hán tự của 인 (in).
Tiếng Trung Quốc[sửa]
Nguồn gốc ký tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
氤
Tính từ[sửa]
氤
- (văn chương) Dày đặc, mịt mờ.
Tham khảo[sửa]
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Ký tự đa ngữ
- đa ngữ terms with redundant script codes
- Mục từ đa ngữ có tham số head thừa
- đa ngữ entries with incorrect language header
- đa ngữ terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Ký tự chữ Hán không có tứ giác hiệu mã
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Nhật
- tiếng Nhật kanji missing grade
- Kanji tiếng Nhật
- Uncommon kanji
- tiếng Nhật terms with redundant transliterations
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc goon là いん
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc historical goon là いん
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc kan'on là いん
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc historical kan'on là いん
- Mục từ tiếng Nhật có cách phát âm IPA
- tiếng Nhật terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Danh từ
- Liên kết tiếng Nhật có liên kết wiki thừa
- tiếng Nhật links with redundant alt parameters
- tiếng Nhật links with manual fragments
- Danh từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji hyōgaiji
- tiếng Nhật terms written with one Han script character
- tiếng Nhật terms spelled with 氤
- tiếng Nhật single-kanji terms
- tiếng Nhật entries with incorrect language header
- Từ tiếng Nhật yêu cầu chuyển tự cho phần ví dụ cách sử dụng
- Định nghĩa mục từ tiếng Nhật có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Triều Tiên
- Từ tiếng Triều Tiên có nguyên âm dài trong âm tiết thứ nhất
- Định nghĩa mục từ tiếng Triều Tiên có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Triều Tiên trung đại
- Mục từ tiếng Triều Tiên trung đại có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Triều Tiên trung đại có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- zh-pron usage missing POS
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese hanzi
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- tiếng Trung Quốc entries with incorrect language header
- Tính từ tiếng Trung Quốc
- Ngôn ngữ văn chương trong tiếng Trung Quốc
- Định nghĩa mục từ tiếng Trung Quốc có trích dẫn ngữ liệu
- tiếng Trung Quốc terms with non-redundant manual script codes