vignette
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vɪn.ˈjɛt/
![]() | [vɪn.ˈjɛt] |
Danh từ
[sửa]vignette /vɪn.ˈjɛt/
Ngoại động từ
[sửa]vignette ngoại động từ /vɪn.ˈjɛt/
Chia động từ
[sửa]vignette
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "vignette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vi.ɲɛt/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
vignette /vi.ɲɛt/ |
vignettes /vi.ɲɛt/ |
vignette gc /vi.ɲɛt/
Tham khảo
[sửa]- "vignette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)