Bước tới nội dung

worry

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈwɜː.i/
Hoa Kỳ

Danh từ

worry /ˈwɜː.i/

  1. Sự lo lắng; điều lo nghĩ.
  2. Sự quấy rầy; điều làm phiền, điều khó chịu.
  3. Sự nhạy (của chó săn).

Ngoại động từ

worry ngoại động từ /ˈwɜː.i/

  1. Quấy rầy, làm phiền, làm khó chịu.
    to worry someone with foolish questions — quấy rầy người nào bằng những câu hỏi ngớ ngẩn
    to be dreadfully worried — rất lo phiền

Chia động từ

Nội động từ

worry nội động từ /ˈwɜː.i/

  1. Lo, lo nghĩ.
    don't worry — đừng lo
    to worry about little things — lo vì những việc linh tinh
    to wear a worried look — nét mặt có vẻ lo nghĩ
  2. Nhay (chó).

Thành ngữ

Chia động từ

Tham khảo


Mục từ này còn sơ khai.
Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)