Khác biệt giữa bản sửa đổi của “giắt”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm mg:giắt
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ
 
Dòng 30: Dòng 30:


[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]]

[[fr:giắt]]
[[mg:giắt]]
[[zh:giắt]]

Bản mới nhất lúc 22:34, ngày 6 tháng 5 năm 2017

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zat˧˥ja̰k˩˧jak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟat˩˩ɟa̰t˩˧

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự[sửa]

Động từ[sửa]

giắt

  1. Cài vào một cái khe, một vật buộc chặt.
    Giắt tiền vào thắt lưng.

Tham khảo[sửa]