Khác biệt giữa bản sửa đổi của “vò”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Import from Hồ Ngọc Đức' Free Vietnamese Dictionary Project |
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information |
||
Dòng 3: | Dòng 3: | ||
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|v|ò}}/}} |
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|v|ò}}/}} |
||
{{-nôm-}} |
|||
{{top}} |
|||
*[[𧋂]]: [[vò]] |
|||
*[[宇]]: [[vũ]], [[vò]], [[võ]] |
|||
*[[紆]]: [[vò]], [[võ]], [[vu]], [[hu]] |
|||
*[[圩]]: [[khư]], [[vùa]], [[vò]], [[vu]] |
|||
*[[趶]]: [[vò]] |
|||
{{mid}} |
|||
*[[蕪]]: [[vò]], [[vô]], [[vu]] |
|||
*[[于]]: [[ư]], [[vò]], [[vo]], [[vu]] |
|||
*[[虶]]: [[vò]] |
|||
*[[扜]]: [[vò]], [[vo]], [[hu]] |
|||
{{bottom}} |
|||
{{-paro-}} |
{{-paro-}} |
||
{{đầu}} |
{{đầu}} |
||
Dòng 42: | Dòng 55: | ||
{{-ref-}} |
{{-ref-}} |
||
{{R:FVDP}} |
{{R:FVDP}} |
||
{{R:WinVNKey:Lê Sơn Thanh}} |
|||
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]] |
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]] |
Phiên bản lúc 16:07, ngày 13 tháng 10 năm 2006
Tiếng Việt
Cách phát âm
- IPA : /vɔ21/
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
Danh từ
vò
Tính từ
vò
- Đphg Hà.
- Khoai bị vò.
Động từ
vò
- Lấy tay hoặc chân mà làm cho nhàu cho nát, cho rối.
- Vò đầu.
- Vò lúa.
- Vò giấy.
- Vò quần áo.
- Rối như tơ vò. (tục ngữ)
Dịch
Tham khảo
- "vò", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)