Khác biệt giữa bản sửa đổi của “thước”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot của Mxn: đặt liên kết đến Wiktionary:IPA
Dòng 1: Dòng 1:
{{-vie-}}
{{-vie-}}
{{-pron-}}
{{-pron-}}
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|t|h|ư|ớ|c}}/}}
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/{{VieIPA|t|h|ư|ớ|c}}/}}


{{-hanviet-}}
{{-hanviet-}}

Phiên bản lúc 17:53, ngày 15 tháng 5 năm 2007

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA: /tʰɨɜk35/

Phiên âm Hán–Việt

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

thước

  1. Đồ dùng để đo độ dài hoặc để kẻ đường thẳng.
  2. "Thước ta" nói tắt.
  3. Từ có nghĩa là mét.
    Mua năm thước vải.

Dịch

Tham khảo