Bước tới nội dung

Г

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: ғ, г, ґ, ѓ, Ѓ, г.

Chữ Kirin

[sửa]

Г U+0413, Г
CYRILLIC CAPITAL LETTER GHE
В
[U+0412]
Cyrillic Д
[U+0414]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Chuyển tự

[sửa]

Mô tả

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ Kirin viết hoa, gọi là ge hoặc ghe.
  2. Chữ Kirin cổ viết hoa, gọi là глаголь (glagol'), nghĩa là "nói".

Hình ảnh

[sửa]

Tiếng Abaza

[sửa]
Kirin Г
Latinh G

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza.
    ГвдоутӏаGvdowtʼathị trấn Gudauta

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Abkhaz

[sửa]
Wikipedia tiếng Abkhaz có bài viết về:
Kirin Г
Latinh G
Gruzia

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abkhaz.
    ГерманиаGermanjaĐức

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Adygea

[sửa]
Kirin Г
Ả Rập ݝ
Latinh Ɣ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Adygea.
    ГерманиеƔjermanijeĐức

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Aghul

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Aghul.
    ГеGjeĐó

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Roman Kim (2016), Агульско-русский словарь, г, SIL International

Tiếng Akhvakh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Akhvakh.
    ГьиридабеGʲiridabeĐỏ

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Aleut

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Aleut.
    ГиналGinalGhen tị

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Alutor

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Alutor.
    ГыммыƔəmməTôi

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Nagayama, Yukari. (2014) Two proprietive forms in Alutor

Tiếng Andi

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Andi.
    ГедуGjeduMèo

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Anh Solombala

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Mô tả

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái Г (G) dạng viết hoa trong bảng chữ cái tiếng Nga ghi lại tiếng Anh Solombala.
    ГудGud(Good) Tốt

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Иван Прушакевич (1867) Соломбала зимою и лѣтомъ (Архангельскiя губернскiя вѣдомости), tr. 85
  2. Василий Верещагин (1849) Очерки Архангельской губернии, Санкт-Петербург: Яков Трей

Tiếng Archi

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Archi.
    ГьотиGotiCỏ

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Chumakina, Marina, Dunstan Brown, Greville G. Corbett & Harley Quilliam (2007), A dictionary of Archi: Archi-Russian-English (Online edition), г, University of Surrey

Tiếng Avar

[sửa]
Wikipedia tiếng Avar có bài viết về:
Kirin Г
Ả Rập ڬ
Latinh G

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Avar.
    ГерманияGjermanijaĐức

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Azerbaijan

[sửa]
Kirin Г
Ả Rập ق
Latinh Q

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Azerbaijan.
    ГабонQabonGabon

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Q tại Obastan.com

Tiếng Bagvalal

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bagvalal.
    ГамаGamaThuyền

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Madzhid Khalilov (2024) Bagvalal Dictionary[1], IDS

Tiếng Baloch

[sửa]
Ả Rập گ‎
Latinh G
Kirin Г

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. () Chữ cái thứ 5 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Baloch năm 1990.
    ГиранگرانNặng

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bashkir

[sửa]
Wikipedia tiếng Bashkir có bài viết về:
Kirin Г
Ả Rập
Latinh G
Turk cổ 𐰏

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bashkir.
    ГерманияGyermaniyaĐức

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bắc Altai

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Altai.
    АГAGLƯỚI

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bắc Yukaghir

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Yukaghir.
    ГуоратGuoratThị trấn

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Belarus

[sửa]
Wikipedia tiếng Belarus có bài viết về:
Wikipedia Taraškievica Belarusian có bài viết về:
Kirin Г
Latinh H
Ả Rập

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Belarus.
    ГерманіяHjermanijaĐức

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bezhta

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bezhta.
    ГотӏGotʼBụi

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Маджид Шарипович Халилов (1995) Бежтинско–русский словарь (bằng tiếng Nga), Дагестанский научный центр Российской Академии Наук, tr. 88

Tiếng Botlikh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 6 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Botlikh.
    ГолGolHọ

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Madzhid Khalilov (2024) Botlikh Dictionary[2], IDS

Tiếng Budukh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Budukh.
    ГадаGadaCậu

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bukhara

[sửa]
Kirin Г
Hebrew ג
Latinh G
Ả Rập گ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bukhara.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bulgari

[sửa]
Wikipedia tiếng Bulgari có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bulgari.
    ГерманияGermanijaĐức

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Constantine Stephanove (1914) Complete Bulgarian-English dictionary, Sofia: J. H. Nickoloff, tr. 57

Tiếng Buryat

[sửa]
Kirin Г
Latinh G
Mông Cổ (g)

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Buryat.
    ГрециGrjeciHy Lạp

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Chamalal

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chamalal.
    ГогвGogvThan hồng

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Madzhid Khalilov (2024) Chamalal Dictionary[3], IDS

Tiếng Chechen

[sửa]
Kirin Г
Ả Rập گ (g)
Latinh G

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chechen.
    ГуьржийчоьGüržiičöGruzia

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Johanna Nichols (2004) Chechen-English and English-Chechen dictionary, London & New York: RoutledgeCurzon

Tiếng Chukot

[sửa]
Kirin Г
Latinh G

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chukot.
    ГымGymTôi

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Молл Т. А., Инэнликэй П. И. (1957) Чукотско-русский словарь (bằng tiếng Nga), Л.: Государственное учебно-педагогическое издательство министерства просвещения РСФСР. Ленинградское отделение

Tiếng Chulym

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chulym.
    ТАЛГАНTALGANBỘT MÌ

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Chuvan

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г

  1. Chữ cái Kirin Г (G) dạng viết hoa ghi lại tiếng Chuvan đã tuyệt chủng.
    ОГТЙOGTY

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in thường г

Tiếng Chuvash

[sửa]
Wikipedia tiếng Chuvash có bài viết về:
Kirin Г
Latinh G

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chuvash.
    ГерманиGermaniĐức

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Chuvash People's Website (2006) Chuvash-English Dictionary

Tiếng Dargwa

[sửa]
Kirin Г
Latinh G
Ả Rập گ‎

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Dargwa.
    ГутанGutanCày

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Daur

[sửa]
Kirin Г
Mãn Châu
Latinh G

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Daur.
    ГуцGucBạn bè

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Digan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin các phương ngữ tiếng Digan.
    ГилпаHilpaCáo

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Everson, Michael (2001-10-07) Romani
  2. Serghievsky, M. V., Barannikov, A. P. (1938) Цыганско-русский словарь [Từ điển Digan-Nga] (bằng tiếng Nga), Moscow
  3. Courthiade, Marcel (2009) Morri angluni rromane ćhibǎqi evroputni lavustik, Budapest: FővárosiOnkormányzat Cigány Ház--Romano Kher, →ISBN
  4. Yūsuke Sumi (2018) “г”, trong ニューエクスプレス ロマ(ジプシー)語 (bằng tiếng Nhật), Tokyo: Hakusuisha, →ISBN, →OCLC

Tiếng Dolgan

[sửa]
Kirin Г
Latinh G

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Dolgan.
    ГүдээрийGüdeeriyĐốt

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Dukha

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г

  1. Chữ cái Kirin Г (G) dạng viết hoa ghi lại tiếng Dukha.
    ГысGïsCon gái

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in thường г

Tham khảo

[sửa]
  1. Tiếng Dukha trên Cơ sở dữ liệu các ngôn ngữ Turk.

Tiếng Duy Ngô Nhĩ

[sửa]
Kirin Г
Ả Rập گ (g)
Latinh G

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Duy Ngô Nhĩ.
    ГалGalCổ họng

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. 菅原純 (2009) 現代ウイグル語小辞典 (bằng tiếng Nhật), アジア・アフリカ言語文化研究所

Tiếng Đông Can

[sửa]
Kirin Г
Latinh G

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Đông Can.
    ГуGuChó

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Enets lãnh nguyên

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Enets lãnh nguyên.
    МУГMUGMŨI TÊN

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Enets rừng

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Enets rừng.
    БАГУГУBAGUGUXỚI, BỚI

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Сорокина И. П., Болина Д. С. (2009) Энецко-русский словарь: с кратким грамматическим очерком: около 8000 слов. (bằng tiếng Nga), СПб: Наука, →ISBN, tr. 26

Tiếng Erzya

[sửa]
Kirin Г
Latinh G

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Erzya.
    Германия МасторG jermańija MastorĐức

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Even

[sửa]
Kirin Г
Latinh G

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Even.
    ГарGarNhánh

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Письменные языки мира: Языки Российской Федерации, ấn bản 1000 экз, tập 2, М.: Academia, 2003, →ISBN

Tiếng Evenk

[sửa]
Kirin Г
Mông Cổ
Latinh G

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Evenk.
    Ге̄GēKhác

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Myreeva, A. N. (2004) Эвенкийско-русский словарь: около 30 000 слов [Từ điển Evenk–Nga: khoảng 30.000 từ] (bằng tiếng Nga), Novosibirsk: Nauka, →ISBN, →OCLC

Tiếng Gagauz

[sửa]
Latinh G
Kirin Г

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Gagauz.
    ГагаузияGagauziyaGagauzia

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Renato B. Figueiredo (2017) FREELANG Gagauz-English-Gagauz online dictionary
  2. Каранфил, Гюллю (2016), Актуализация традиционной культуры гагаузов как путь к самохранению, Türkologiya (bằng tiếng Nga), issue 4, tr. 75

Tiếng Hunzib

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Hunzib.
    Гьа̇дGʹȧdChanh

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Исаков И. А., Халилов М. Ш. (2001) Гунзибско-русский словарь (bằng tiếng Nga), М.
  2. The Global Lexicostatistical Database (2011-2016) North Caucasian family: Tsezic group (9 lists, 1 proto-list)

Tiếng Hy Lạp Pontos

[sửa]
Hy Lạp Γ (G)
Latinh Ğ G
Kirin Г

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Hy Lạp Pontos.
    ГиамGiamCó lẽ

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Pontos World (2012), “Γ-γ”, Pontic Greek Dictionary (bằng tiếng Anh)

Tiếng Ingush

[sửa]
Wikipedia tiếng Ingush có bài viết về:
Kirin Г
Ả Rập ڮ
Latinh G

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ingush.
    ГамбургGamburgHamburg

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Nichols, Johanna B. (2004) Ingush–English and English–Ingush Dictionary, London and New York: Routledge, tr. 250

Tiếng Itelmen

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Itelmen.
    ГилкэсGilkèsUống

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Александр Павлович Володин, Клавдия Николаевна Халоймова (1989) Словарь ительменско-русский и русско-ительменский: около 4000 слов, "Просвещение" Ленинградское отделение, →ISBN

Tiếng Kabardia

[sửa]
Kirin Г
Latinh G
Ả Rập گ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kabardia.
    ГималайхэрƔjimalajxɛrHimalaya

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Louis Loewe (1854) A dictionary of the Circassian language, George Bell

Tiếng Kalmyk

[sửa]
Wikipedia tiếng Kalmyk có bài viết về:
Kirin Г
Mông Cổ
Latinh g

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kalmyk.
    ГүрҗмүдGürjmüdGruzia

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Arash Bormanshinov, George Zagadinow (1963) Kalmyk-English Dictionary, tr. 98

Tiếng Kamassia

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г

  1. Chữ cái Kirin Г (G) dạng viết hoa ghi lại tiếng Kamassia đã tuyệt chủng.
    ДЖАГАƷ́AGASÔNG

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in thường г

Tham khảo

[sửa]
  1. Kai Donners (1944) Kamassiches Wörterbuch nebst Sprachproblem und Hauptzügen der Grammatik, Helsinki

Tiếng Karachay-Balkar

[sửa]
Kirin Г
Latinh G

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karachay-Balkar.
    ГерманияGermaniyaĐức

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Karaim

[sửa]
Kirin Г
Latinh G
Hebrew ג

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karaim.
    ДУНГУНDUNGUNHÔM QUA

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Kale (2009), Русско-караимский словарь, (Г-Д-Е)

Tiếng Karakalpak

[sửa]
Kirin Г
Ả Rập
Latinh G

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karakalpak.
    ГерманияGermaniyaĐức

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kazakh

[sửa]
Wikipedia tiếng Kazakh có bài viết về:
Kirin Г
Ả Rập گ
Latinh G

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kazakh.
    ГерманияGermaniäĐức

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Ket

[sửa]
Kirin Г
Latinh G

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ket.
    ТИГGRẮN

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Kotorova, Elizaveta & Andrey Nefedov (eds.) (2015) Comprehensive Ket Dictionary / Большой словарь кетского языка (2 vols), Munich: Lincom Europa

Tiếng Khakas

[sửa]
Kirin Г
Latinh G

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khakas.
    КӰГӰРТGÜRTSẤM

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Marc Marti (2021) Khakas-English Dictionary

Tiếng Khanty

[sửa]
Kirin Г
Latinh g

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 6 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khanty.
    НИГЫТNIGYTTÁM

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Вальгамова С. И., Кошкарева Н. Б., Онина С. В., Шиянова А. А. (2011) Диалектологический словарь хантыйского языка (шурышкарский и приуральский диалекты), Екатеринбург: Издательство «Баско»

Tiếng Khinalug

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khinalug.
    ЛЫГЫЛДLYGYLDCHỒNG

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Khvarshi

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khvarshi.
    ГъодаĠodaCây chanh

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. The Global Lexicostatistical Database (2011-2016) North Caucasian family: Tsezic group (9 lists, 1 proto-list)

Tiếng Koibal

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г

  1. Chữ cái Kirin Г (G) dạng viết hoa ghi lại phương ngữ Koibal đã tuyệt chủng.
    НОГОNOGOMỒ HÔI

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in thường г

Tham khảo

[sửa]
  1. Tamás, Janurik (2021) Kojbál szótár: a publikált szójegyzékek egyesített szótára (Segédanyagok a déli-szamojéd nyelvek szókészletének tanulmányozásához III), Székesfehérvár: Budenz Alkotóház, tr. 27

Tiếng Komi cổ

[sửa]
Perm cổ 𐍒 (g)
Kirin Г

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin cổ tiếng Komi cổ.
    Горт𐍒𐍩𐍠𐍢 (gort)Quan tài

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Komi-Permyak

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Komi Permyak.
    ГаграGagraGagra

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Komi-Zyrian

[sửa]
Wikipedia Komi có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Komi Zyrian.
    ГерманияGjermaňijaĐức

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Дмитрий Владимирович Бубрих (1949) Грамматика литературного коми языка [Ngữ pháp tiếng Komi văn học] (bằng tiếng Nga), Ленинград: Изд-во Ленинградского университета

Tiếng Koryak

[sửa]
Kirin Г
Latinh G

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Koryak.
    ГаллэGalleVịt

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Krymchak

[sửa]
Kirin Г
Latinh G

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Krymchak.
    ЙИГИРМИYIGIRMIHAI MƯƠI

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kumyk

[sửa]
Kirin Г
Latinh G
Ả Rập

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kumyk.
    ГеллиGyellilàng Geli

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Бамматов З. З (1960) Русско-Кумыкского Словаря (bằng tiếng Nga), Москва

Tiếng Kurd

[sửa]
Kirin Г
Latinh G
Ả Rập گ
Yezidi 𐺟
Armenia Կ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kurd tại Liên Xô (Armenia) năm 1946.
    ГанаGanaGhana

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Michael Goddard (2007) English-Kurdish Kurdish-English Sorani dictionary, London: Simon Wallenberg Press
  2. Һʼ. Щнди (1974) Әлифба, ấn bản 3000 экз, Ереван: Луйс

Tiếng Kurmanji

[sửa]
Kirin Г
Latinh G
Ả Rập گ
Yezidi 𐺟 (𐺟)
Armenia Կ (K)

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kurmanji.
    ГулистанGulistantên nữ Gulistan

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kyrgyz

[sửa]
Kirin Г
Latinh G
Ả Rập

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kyrgyz.
    ГерманияGyermaniyaĐức

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Karl A. Krippes (1998) Kyrgyz: Kyrgyz-English/English-Kyrgyz dictionary: Glossary of Terms, New York: Hippocrene Books, →ISBN

Tiếng Ladino

[sửa]
Hebrew ג‎
Latinh G
Kirin Г

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái Kirin Г (G) dạng viết thường ghi lại tiếng Ladino.
    ГомоGomoChất nhồi

Tiếng Lak

[sửa]
Wikipedia tiếng Lak có bài viết về:
Kirin Г
Latinh G
Ả Rập گ‎
Gruzia

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Lak.
    ГерманияGermaniaˤĐức

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Саид Магомедович Хайдаков (1962) Лакско-русский словарь, tr. 80

Tiếng Lezgi

[sửa]
Wikipedia tiếng Lezgi có bài viết về:
Kirin Г
Latinh G
Ả Rập گ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Lezgi.
    ГерманияGermaniyaĐức

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Лезги чlални литература (2007) Онлайн переводчик и словарь лезгинского языка

Tiếng Macedoni

[sửa]
Wikipedia tiếng Macedoni có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Macedoni.
    ГерманијаGermanijaĐức

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Judith Wermuth (1997) Hippocrene concise Macedonian-English, English-Macedonian dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN

Tiếng Mansi

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mansi.
    МОНГMONGTRỨNG

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. К.В. Афанасьева, С.А. Собянина (2012), Школьный мансийско-русский (орфографический) словарь, Г (bằng tiếng Nga), Ханты-Мансийск: РИО ИРО

Tiếng Mari

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mari Đông.
    ГрецийGrecijHy Lạp
  2. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mari Tây.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Mari-English Dictionary[4], University of Vienna, 2022

Tiếng Mator

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г

  1. Chữ cái Kirin Г (G) dạng viết hoa ghi lại tiếng Mator đã tuyệt chủng.
    ГородGorodThành phố

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in thường г

Tham khảo

[sửa]
  1. Eugen Helimski (1997) Die Matorische Sprache: Wörterbuch – Grundzüge der Grammatik – Sprachgeschichte (bằng tiếng Đức), Szeged, tr. 252

Tiếng Moksha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Moksha.
    ГалошкодомсGaloškodomsHói

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Имяреков А. К. (1953) Мокшанско-русский словарь [Từ điển tiếng Moksha-Nga] (bằng tiếng Nga), Саранск: Мордовское книжное издательство

Tiếng Mông Cổ

[sửa]
Kirin Г
Mông Cổ (g)
Latinh G

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mông Cổ.
    ГолландGollandHà Lan

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Ferdinand Lessing (1960) Mongolian-English dictionary [Từ điển tiếng Mông Cổ-Anh], Berkeley: University of California Press

Tiếng Mông Cổ Khamnigan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г

  1. Chữ cái Kirin Г (G) ở dạng viết hoa ghi lại tiếng Mông Cổ Khamnigan.
    Гурбан МанхаадайGurban ManxaadajGurvan Mankhaadai

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in thường г

Tham khảo

[sửa]
  1. D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ [Từ điển Khamnigan-Nga] (bằng tiếng Nga), Irkutsk

Tiếng Nam Altai

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nam Altai.
    ИЧЕГЕIČEGERUỘT GAN

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Nam Yukaghir

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nam Yukaghir.
    ЧУГӨČUGØĐƯỜNG

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. P. E. Prokopyeva (2013) Русско-Югагирский Разговорник (лесной диалект) [Sổ tay tiếng Nga - Yukaghir (phương ngữ Rừng)] (bằng tiếng Nga), Yakutsk
  2. Irina Nikolaeva & Thomas Mayer (2004) Yukaghir - English Dictionary

Tiếng Nanai

[sửa]
Kirin Г
Latinh G

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nanai.
    ГуGuThuốc độc

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Киле А. С. (1999) Нанайско-русский тематический словарь (духовная культура), Хабаровск

Tiếng Negidal

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Negidal.
    ГасинGasinLàng

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Schmidt (Šmits) Paul (1923) The language of the Negidals, Riga: Acta Universitatis Latviensis

Tiếng Nenets lãnh nguyên

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nenets lãnh nguyên.
    ГолосуйбаваGolosujbavaBiểu quyết

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Nenets rừng

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nenets rừng.
    СОБРԐГSƆBREGSỐ NĂM

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Nga

[sửa]
Wikipedia tiếng Nga có bài viết về:

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nga.
    ГерманияGjermanijaĐức

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. K.M. Alikanov, V.V. Ivanov, J.A. Malkhanova (2002) Từ điển Nga-Việt, Tập I, Nhà xuất bản Thế giới, tr. 162

Tiếng Nganasan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nganasan.
    НАГҮРNAGÜRSỐ BA

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Nivkh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nivkh.
    МЕГИMEGICHÚNG TA

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Nogai

[sửa]
Kirin Г
Latinh G

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nogai.
    ГуьлGuʹlHoa

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. С. А. Калмыкова (1972) Вопросы совершенствования алфавитов тюркских языков СССР: Алфавит ногайского языка, Наука, tr. 118–125

Tiếng Omok

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г

  1. Chữ cái Kirin Г (G) dạng viết hoa ghi lại tiếng Omok đã tuyệt chủng.
    ГеинерръGjeinerrLưỡi

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in thường г

Tiếng Oroch

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Oroch.
    УГДАUGDATHUYỀN

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Владимир Клавдиевич Арсеньев (2008) Русско-орочский словарь: материалы по языку и традиционной культуре удэгейцев, Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, →ISBN

Tiếng Orok

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Orok.
    ГēдаGēdaSố một

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Ossetia

[sửa]
Kirin Г
Latinh G
Gruzia (g)

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ossetia.
    ГерманGermanĐức

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. В. И. Абаев (1973) Историко-этимологический словарь осетинского языка, Том I, Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, tr. 504

Tiếng Rumani

[sửa]
Wikipedia tiếng Rumani có bài viết về:
Latinh G Gh
Kirin Г

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Rumani.
    ГерманиаGermaniaĐức

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Rusyn

[sửa]
Wikipedia tiếng Rusyn có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Rusyn.
    ГайтиHajtyHaiti

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Ігор Керча (2007) Словник русинсько-руськый, tập 1, tr. 154

Tiếng Rutul

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 6 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Rutul.
    ГюлGjulHoa

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Madzhid Khalilov (2007), Rutul, IDS-Rutul

Tiếng Sami Akkala

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Sami Akkala.
    ГылкGylkCần, phải

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. T. I. Itkonen (2011) Koltan- Ja Kuolanlapin Sanakirja, Helsinki: Suomalais-Ugrilainen Seura

Tiếng Sami Kildin

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 6 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Sami Kildin.
    ГӣммнпGjimmnpQuốc ca

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Антонова А. А., Афанасьева Н. Е., Глухов Б. А., Куруч Р. Д., Мечкина Е. И., Яковлев Л. Д. (1985) Саамско-русский словарь: 8000 слов / Под редакцией Р. Д. Куруч. Са̄мь-рӯшш соагкнэһкь: 8000 са̄ннӭ, М.: Русский язык

Tiếng Serbia-Croatia

[sửa]
Wikipedia Serbian có bài viết về:
Kirin Г
Latinh G

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Serbia-Croatia.
    ГрчкаGrčkaHy Lạp

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Louis Cahen (1920) Serbian-English and English-Serbian pocket dictionary, London: Kegan Paul, Trench, Trubner

Tiếng Shor

[sửa]
Kirin Г
Latinh G

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Shor.
    ИЙГИIYGISỐ HAI

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Slav Đông cổ

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ Kirin cổ глаголь (glagolĭ) viết hoa.
    ГаличьGaličĭHalych

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Slav Giáo hội cổ

[sửa]
Wikipedia tiếng Slav Giáo hội cổ có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ Kirin cổ глаголь (glagolĭ) viết thường.
    ГрьциGrĭciHy Lạp

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Soyot

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin ghi tiếng Soyot.
    ГанGanMáu

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. В. И. Рассадин (2002) Сойотско-Бурятско-Русский словарь, Улан-Удэ

Tiếng Svan

[sửa]
Gruzia
Kirin Г

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. () Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin năm 1864.
    Гакაკ (gaḳ)Óc chó

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Лушну Анбан. Сванетская азбука (bằng tiếng Nga), Тифлис, 1864, tr. 148

Tiếng Tabasaran

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tabasaran.
    ГатуGatuMèo

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Анатолий Генко (2005) Табасаранско-русский словарь (bằng tiếng Nga), М.: Academia, →ISBN

Tiếng Tajik

[sửa]
Kirin Г
Ả Rập گ
Latinh G

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tajik.
    ГурҷистонGurjistonGruzia

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Jon Jilani (2009) Tajik-English/English-Tajik practical dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN

Tiếng Talysh

[sửa]
Latinh G
Kirin Г
Ả Rập گ‎

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Talysh tại Nga.
    ГиGiCái cổ

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Tat-Do Thái

[sửa]
Latinh G
Kirin Г
Hebrew ג‎ (g‎)

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tat-Do Thái.
    ГыргGyrgSói

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Tatar

[sửa]
Wikipedia tiếng Tatar có bài viết về:
Kirin Г
Ả Rập گ‎
Latinh G

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar.
    ГерманияGermaniyaĐức

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Sergey Shakhmayev (1994) Tatar-English/English-Tatar dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN

Tiếng Tatar Crưm

[sửa]
Kirin Г
Ả Rập گ‎‎
Latinh G

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar Crưm.
    ГурджистанGürcistanGruzia

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Tatar Siberia

[sửa]
Kirin Г
Latinh G

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar Siberia.
    ПӨГӨНGÖNHÔM NAY

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Taz

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa ghi lại phương ngữ Taz của tiếng Quan Thoại được Kirin hóa theo tiếng Nga chuẩn.
    Гань4GànLàm

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Tân Aram Assyria

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tân Aram Assyria.
    ГарерܓܪܪKéo

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Tích Bá

[sửa]
Mãn Châu
Kirin Г

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tích Bá.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Jacob Aaron Kodner (柯雅各), Meng Rong Lu (孟荣路) & So Wai Lun, Tony (蘇偉倫) (2024) A Recorded Sibe Dictionary, Mini Buleku

Tiếng Tindi

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tindi.
    ГъеруGʺeruChảo

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Madzhid Khalilov (2024) Tindi Dictionary[5], IDS

Tiếng Tofa

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tofa.
    ҺӨЛЕГЕHÖLEGEBÓNG

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Рассадин В. И. (1995) Тофаларско-русский. Русско-тофаларский словарь, Иркутск

Tiếng Tsakhur

[sửa]
Latinh G
Kirin Г

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tsakhur tại Nga.
    ГадеGadeCậu

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Sackett, Kathleen; Shamkhalov, Magommedsharif; Davudov, Axmed; Ismayilov, Nusrat; Shamkhalov, Vugar; and Agalarov, Magommed (biên tập viên) (2022), Tsakhur - Azerbaijani - Russian - English Dictionary, g, SIL International

Tiếng Turk Khorasan

[sửa]
Kirin Г
Ả Rập گ
Latinh G

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Turk Khorasan tại tỉnh Kaluga, Nga.
    ГелGẹlHồ nước

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Turkmen

[sửa]
Kirin Г
Ả Rập گ
Latinh G

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Turkmen.
    ГыргызыстанGyrgyzystanKyrgyzstan

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Awde, N & Dirks, W, William Dirks, A. Amandurdyev (2005) Turkmen: Turkmen-English, English-Turkmen Dictionary & Phrasebook, New York: Hippocrene Books, →ISBN, tr. 35

Tiếng Tuva

[sửa]
Wikipedia tiếng Tuva có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tuva.
    ГерманияGermaniyaĐức

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Harrison, K. David and Gregory D.S Anderson with Alexander Ondar (2006-2020) Tuvan Talking Dictionary

Tiếng Ubykh

[sửa]
Kirin Г
Latinh G

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 7 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ubykh.
    ГурџьышәаблаGurdžəŝʷablaGruzia

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Udi

[sửa]
Kirin Г
Latinh G
Armenia Կ
Gruzia

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 6 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udi.
    ГериGeriTù nhân

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Ворошил Левонович Гукасян (1977) “Г”, trong Удинско-азербайджанско-русский словарь (bằng tiếng Nga), Баку

Tiếng Udihe

[sửa]
Kirin Г
Latinh G

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 7 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udihe.
    ГауGauSào đẩy

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. М. Д. Симонов, В. Т. Кялундзюга (1998) Словарь удэгейского языка (хорский диалект). Препринт (bằng tiếng Nga)

Tiếng Udmurt

[sửa]
Wikipedia tiếng Udmurt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udmurt.
    ГерманияGermaniyaĐức

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Ukraina

[sửa]
Wikipedia tiếng Ukraina có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ukraina.
    ГреціяHrecijaHy Lạp

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. I. K. Bilodid (biên tập viên) (1970–1980), Словник української мови: в 11 т., Г, Kyiv: Naukova Dumka
  2. Г tại Словник.ua

Tiếng Ulch

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ulch.
    ГусиGusiĐại bàng

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Urum

[sửa]
Kirin Г
Latinh G

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Urum.
    ГӧзGözMắt

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Uzbek

[sửa]
Wikipedia tiếng Uzbek có bài viết về:
Latinh G
Kirin Г
Ả Rập گ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Uzbek.
    ГерманияGermaniyaĐức

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Kamran M. Khakimov (1994) Uzbek-English, English-Uzbek dictionary, New York: Hippocrene Books

Tiếng Veps

[sửa]
Latinh G
Kirin Г

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Veps.
    ГреканмаGrekanmaĐức

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Vot

[sửa]
Kirin Г
Latinh G

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Vot.
    ГитариGitariGuitar

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Wakhi

[sửa]
Kirin Г
Ả Rập گ
Latinh G

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Wakhi.
    ГардGardBụi

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. 言語情報学拠点 > 研究目的別コーパス > ワヒー語(Wakhi)

Tiếng Yaghnob

[sửa]
Kirin Г
Latinh G

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Yaghnob.
    ГапGapLời nói

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. М. С. Андреев, Е. М. Пещерева (1957) Ягнобские тексты с приложением ягнобско-русского словаря, Москва – Ленинград, tr. 253
  2. Online Yagnobi-Tajik-English Lexicon, Г - г[6], 2024

Tiếng Yakut

[sửa]
Wikipedia tiếng Yakut có bài viết về:
Kirin Г
Latinh G

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Yakut.
    ГерманияGermaniyaĐức

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Christopher A. Straughn (2006) Sakha-English dictionary, tr. 14

Tiếng Yugh

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г

  1. Chữ cái Kirin Г (G) dạng viết hoa ghi lại tiếng Yugh.
    УГДЭˈUGDEDÀIГ

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in thường г

Tham khảo

[sửa]
  1. Yeniseian family: Yeniseian group (5 lists, 1 proto-list)