Bước tới nội dung

Г

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: ғ, г, ґ, ѓ, Ѓ, г.

Chữ Kirin

[sửa]

Г U+0413, Г
CYRILLIC CAPITAL LETTER GHE
В
[U+0412]
Cyrillic Д
[U+0414]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Chuyển tự

[sửa]

Mô tả

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ Kirin viết hoa, gọi là ge hoặc ghe.
  2. Chữ Kirin cổ viết hoa, gọi là глаголь (glagol'), nghĩa là "nói".

Hình ảnh

[sửa]

Tiếng Abaza

[sửa]
Kirin Г
Latinh G

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza.
    ГвдоутӏаGvdowtʼathị trấn Gudauta

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Abkhaz

[sửa]
Wikipedia tiếng Abkhaz có bài viết về:
Kirin Г
Latinh G
Gruzia

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abkhaz.
    ГерманиаGermanjaĐức

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Adygea

[sửa]
Kirin Г
Ả Rập ݝ
Latinh Ɣ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Adygea.
    ГерманиеƔjermanijeĐức

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Aghul

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Aghul.
    ГеGjeĐó

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Roman Kim (2016), Агульско-русский словарь, г, SIL International

Tiếng Akhvakh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Akhvakh.
    ГьиридабеGʲiridabeĐỏ

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Aleut

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Aleut.
    ГиналGinalGhen tị

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Alutor

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Alutor.
    ГыммыƔəmməTôi

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Nagayama, Yukari. (2014) Two proprietive forms in Alutor

Tiếng Andi

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Andi.
    ГедуGjeduMèo

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Anh Solombala

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Mô tả

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái Г (G) dạng viết hoa trong bảng chữ cái tiếng Nga ghi lại tiếng Anh Solombala.
    ГудGud(Good) Tốt

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Иван Прушакевич (1867) Соломбала зимою и лѣтомъ (Архангельскiя губернскiя вѣдомости), tr. 85
  2. Василий Верещагин (1849) Очерки Архангельской губернии, Санкт-Петербург: Яков Трей

Tiếng Archi

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Archi.
    ГьотиGotiCỏ

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Chumakina, Marina, Dunstan Brown, Greville G. Corbett & Harley Quilliam (2007), A dictionary of Archi: Archi-Russian-English (Online edition), г, University of Surrey

Tiếng Avar

[sửa]
Wikipedia tiếng Avar có bài viết về:
Kirin Г
Ả Rập ڬ
Latinh G

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Avar.
    ГерманияGjermanijaĐức

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Azerbaijan

[sửa]
Kirin Г
Ả Rập ق
Latinh Q

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Azerbaijan.
    ГабонQabonGabon

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Q tại Obastan.com

Tiếng Bagvalal

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bagvalal.
    ГамаGamaThuyền

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Madzhid Khalilov (2024) Bagvalal Dictionary[1], IDS

Tiếng Baloch

[sửa]
Ả Rập گ‎
Latinh G
Kirin Г

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. () Chữ cái thứ 5 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Baloch năm 1990.
    ГиранگرانNặng

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bashkir

[sửa]
Wikipedia tiếng Bashkir có bài viết về:
Kirin Г
Ả Rập
Latinh G
Turk cổ 𐰏

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bashkir.
    ГерманияGyermaniyaĐức

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bắc Altai

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Altai.
    АГAGLƯỚI

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bắc Yukaghir

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Yukaghir.
    ГуоратGuoratThị trấn

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Belarus

[sửa]
Wikipedia tiếng Belarus có bài viết về:
Wikipedia Taraškievica Belarusian có bài viết về:
Kirin Г
Latinh H
Ả Rập

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Belarus.
    ГерманіяHjermanijaĐức

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bezhta

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bezhta.
    ГотӏGotʼBụi

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Маджид Шарипович Халилов (1995) Бежтинско–русский словарь (bằng tiếng Nga), Дагестанский научный центр Российской Академии Наук, tr. 88

Tiếng Botlikh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 6 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Botlikh.
    ГолGolHọ

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Madzhid Khalilov (2024) Botlikh Dictionary[2], IDS

Tiếng Budukh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Budukh.
    ГадаGadaCậu

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bukhara

[sửa]
Kirin Г
Hebrew ג
Latinh G
Ả Rập گ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bukhara.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bulgari

[sửa]
Wikipedia tiếng Bulgari có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bulgari.
    ГерманияGermanijaĐức

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Constantine Stephanove (1914) Complete Bulgarian-English dictionary, Sofia: J. H. Nickoloff, tr. 57

Tiếng Buryat

[sửa]
Kirin Г
Latinh G
Mông Cổ (g)

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Buryat.
    ГрециGrjeciHy Lạp

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Chamalal

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chamalal.
    ГогвGogvThan hồng

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Madzhid Khalilov (2024) Chamalal Dictionary[3], IDS

Tiếng Chechen

[sửa]
Kirin Г
Ả Rập گ (g)
Latinh G

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chechen.
    ГуьржийчоьGüržiičöGruzia

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Johanna Nichols (2004) Chechen-English and English-Chechen dictionary, London & New York: RoutledgeCurzon

Tiếng Chukot

[sửa]
Kirin Г
Latinh G

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chukot.
    ГымGymTôi

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Молл Т. А., Инэнликэй П. И. (1957) Чукотско-русский словарь (bằng tiếng Nga), Л.: Государственное учебно-педагогическое издательство министерства просвещения РСФСР. Ленинградское отделение

Tiếng Chulym

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chulym.
    ТАЛГАНTALGANBỘT MÌ

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Chuvan

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г

  1. Chữ cái Kirin Г (G) dạng viết hoa ghi lại tiếng Chuvan đã tuyệt chủng.
    ОГТЙOGTY

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in thường г

Tiếng Chuvash

[sửa]
Wikipedia tiếng Chuvash có bài viết về:
Kirin Г
Latinh G

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chuvash.
    ГерманиGermaniĐức

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Chuvash People's Website (2006) Chuvash-English Dictionary

Tiếng Dargwa

[sửa]
Kirin Г
Latinh G
Ả Rập گ‎

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Dargwa.
    ГутанGutanCày

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Daur

[sửa]
Kirin Г
Mãn Châu
Latinh G

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Daur.
    ГуцGucBạn bè

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Digan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin các phương ngữ tiếng Digan.
    ГилпаHilpaCáo

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Everson, Michael (2001-10-07) Romani
  2. Serghievsky, M. V., Barannikov, A. P. (1938) Цыганско-русский словарь [Từ điển Digan-Nga] (bằng tiếng Nga), Moscow
  3. Courthiade, Marcel (2009) Morri angluni rromane ćhibǎqi evroputni lavustik, Budapest: FővárosiOnkormányzat Cigány Ház--Romano Kher, →ISBN
  4. Yūsuke Sumi (2018) “г”, trong ニューエクスプレス ロマ(ジプシー)語 (bằng tiếng Nhật), Tokyo: Hakusuisha, →ISBN, →OCLC

Tiếng Dolgan

[sửa]
Kirin Г
Latinh G

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Dolgan.
    ГүдээрийGüdeeriyĐốt

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Dukha

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г

  1. Chữ cái Kirin Г (G) dạng viết hoa ghi lại tiếng Dukha.
    ГысGïsCon gái

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in thường г

Tham khảo

[sửa]
  1. Tiếng Dukha trên Cơ sở dữ liệu các ngôn ngữ Turk.

Tiếng Duy Ngô Nhĩ

[sửa]
Kirin Г
Ả Rập گ (g)
Latinh G

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Duy Ngô Nhĩ.
    ГалGalCổ họng

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. 菅原純 (2009) 現代ウイグル語小辞典 (bằng tiếng Nhật), アジア・アフリカ言語文化研究所

Tiếng Đông Can

[sửa]
Kirin Г
Latinh G

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Đông Can.
    ГуGuChó

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Enets lãnh nguyên

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Enets lãnh nguyên.
    МУГMUGMŨI TÊN

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Enets rừng

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Enets rừng.
    БАГУГУBAGUGUXỚI, BỚI

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Сорокина И. П., Болина Д. С. (2009) Энецко-русский словарь: с кратким грамматическим очерком: около 8000 слов. (bằng tiếng Nga), СПб: Наука, →ISBN, tr. 26

Tiếng Erzya

[sửa]
Kirin Г
Latinh G

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Erzya.
    Германия МасторG jermańija MastorĐức

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Even

[sửa]
Kirin Г
Latinh G

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Even.
    ГарGarNhánh

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Письменные языки мира: Языки Российской Федерации, ấn bản 1000 экз, tập 2, М.: Academia, 2003, →ISBN

Tiếng Evenk

[sửa]
Kirin Г
Mông Cổ
Latinh G

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Evenk.
    Ге̄GēKhác

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Myreeva, A. N. (2004) Эвенкийско-русский словарь: около 30 000 слов [Từ điển Evenk–Nga: khoảng 30.000 từ] (bằng tiếng Nga), Novosibirsk: Nauka, →ISBN, →OCLC

Tiếng Gagauz

[sửa]
Latinh G
Kirin Г

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Gagauz.
    ГагаузияGagauziyaGagauzia

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Renato B. Figueiredo (2017) FREELANG Gagauz-English-Gagauz online dictionary
  2. Каранфил, Гюллю (2016), Актуализация традиционной культуры гагаузов как путь к самохранению, Türkologiya (bằng tiếng Nga), issue 4, tr. 75

Tiếng Hunzib

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Hunzib.
    Гьа̇дGʹȧdChanh

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Исаков И. А., Халилов М. Ш. (2001) Гунзибско-русский словарь (bằng tiếng Nga), М.
  2. The Global Lexicostatistical Database (2011-2016) North Caucasian family: Tsezic group (9 lists, 1 proto-list)

Tiếng Hy Lạp Pontos

[sửa]
Hy Lạp Γ (G)
Latinh Ğ G
Kirin Г

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Hy Lạp Pontos.
    ГиамGiamCó lẽ

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Pontos World (2012), “Γ-γ”, Pontic Greek Dictionary (bằng tiếng Anh)

Tiếng Ingush

[sửa]
Wikipedia tiếng Ingush có bài viết về:
Kirin Г
Ả Rập ڮ
Latinh G

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ingush.
    ГамбургGamburgHamburg

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Nichols, Johanna B. (2004) Ingush–English and English–Ingush Dictionary, London and New York: Routledge, tr. 250

Tiếng Itelmen

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Г (chữ thường г)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Itelmen.
    ГилкэсGilkèsUống

Xem thêm

[sửa]