ט
Giao diện
Chữ Hebrew
[sửa]![]() | ||||||||
|
Chuyển tự
[sửa]Mô tả
[sửa]ט (t)
Tiếng Aram
[sửa]Hebrew | ט |
---|---|
Aram | 𐡈 |
Syria | ܛ |
Palmyrene | 𐡨 |
Nabata | 𐢋 |
Phoenicia | 𐤈 |
Manda | ࡈ |
Samari | ࠈ |
Hatran | 𐣨 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ט (ṭ)
- Chữ cái thứ 15 trong bộ chữ Hebrew tiếng Aram.
- טָב ― ṭāḇ ― tốt
Ký tự số
[sửa]ט (ṭ)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ả Rập-Do Thái
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ט (ṭ)
Ký tự số
[sửa]ט (ṭ)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ba Tư-Do Thái
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ט (t)
- Chữ cái thứ 9 trong bộ chữ Hebrew tiếng Ba Tư-Do Thái.
- ברי אנכה מלכות ונירומנדי ועטמת אז אן תוסת כנון ותא אבד אבד לאבד
- Baray ankih melkut vunirumendi vatstemet ez on tust kanun vuta ebed ebedi lebedi.
- Vì nước, quyền, vinh hiển đều thuộc về Cha đời đời vô cùng (Kinh Lạy Cha)
Ký tự số
[sửa]ט (t)
- Số 9.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Berber-Do Thái
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ט (ṭ)
- Chữ cái thứ 9 trong bộ chữ Hebrew tiếng Berber-Do Thái.
Ký tự số
[sửa]ט (ṭ)
- Số 9.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bukhara
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ט (ṭ/t)
- Chữ cái thứ 17 trong bộ chữ Hebrew tiếng Bukhara.
Ký tự số
[sửa]ט (ṭ)
- Số 9.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Do Thái
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): [t]
Âm thanh (tập tin) - Từ đồng âm: ת
Chữ cái
[sửa]ט (t)
Ký tự số
[sửa]ט (t)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Do Thái cổ đại
[sửa]Chữ cái
[sửa]ט (t)
- Chữ cái thứ 9 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Do Thái cổ đại.
- טַף ― taph ― trẻ em
Ký tự số
[sửa]ט (t)
- Số 9.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Jeff A. Benner (1999), “Tet”, Ancient Hebrew Dictionary (bằng tiếng Anh)
Tiếng Domari
[sửa]Latinh | Ṭ ṭ |
---|---|
Hebrew | ט |
Ả Rập | ط |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ט (ṭ)
- Chữ cái thứ 15 trong bộ chữ Hebrew tiếng Domari.
Ký tự số
[sửa]ט (ṭ)
- Số 9.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Gruzia-Do Thái
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: [t]
Chữ cái
[sửa]ט (t)
- Chữ cái thứ 9 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Gruzia-Do Thái.
Ký tự số
[sửa]ט (t)
- Số 9.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Hulaulá
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ט (t)
- Chữ cái thứ 9 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Hulaulá.
Ký tự số
[sửa]ט (t)
- Số 9.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Karaim
[sửa]Kirin | Т (T) т (t) |
---|---|
Latinh | T t |
Hebrew | ט |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ט (t)
Ký tự số
[sửa]ט (t)
- Số 9.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Knaan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ט (t)
Ký tự số
[sửa]ט (t)
- Số 9.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ladino
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ט (t)
Ký tự số
[sửa]ט
- Số 9.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Lishana Deni
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ט (ṭ)
- Chữ cái thứ 9 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Lishana Deni.
- טלאהא ― ṭḷāha ― số ba
Ký tự số
[sửa]ט (ṭ)
- Số 9.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Lishanid Noshan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ט (ṭ)
- Chữ cái thứ 9 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Lishanid Noshan.
Ký tự số
[sửa]ט (ṭ)
- Số 9.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Mozarab
[sửa]Ả Rập | ط (ṭ) |
---|---|
Hebrew | ט |
Latinh | T t |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ט (ṭ)
Ký tự số
[sửa]ט (ṭ)
- Số 9.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Hebrew tiếng Mozarab) א (ʔ), בּ/ ב (b), גּ/ ג (g), דּ/ ד (d), ה (h), ו (w), ז (z), ח (ḥ), ט (ṭ), י (y), כּ/ כ (k), ךּ/ ך (k), ל (l), מ (m), ם (m), נ (n), ן (n), ס (s), ע (ʕ), פּ/ פ (f), ףּ/ ף (f), צ (ṣ), ץ (ṣ), ק (q), ר (r), שׁ/ שׂ, תּ/ ת (t), ני (ny)
Tiếng Tân Aram Do Thái Barzani
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ט (ṭ)
- Chữ cái thứ 15 trong bộ chữ Hebrew tiếng Tân Aram Do Thái Barzani.
Ký tự số
[sửa]ט (t)
- Số 9.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Urdu
[sửa]Ả Rập | ط (t) |
---|---|
Hebrew | ט |
Cách phát âm
[sửa]- (Urdu tiêu chuẩn) IPA(ghi chú): /t̪/
Chữ cái
[sửa]ט (t)
- Chữ cái thứ 9 trong bảng chữ cái Hebrew phương ngữ Do Thái-Urdu.
Ký tự số
[sửa]ט (t)
- Số 9.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ý-Do Thái
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ט (ṭ)
- Chữ cái thứ 9 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Ý-Do Thái.
- טוּטוֹ ― ṭuṭo ― tất cả
Ký tự số
[sửa]ט (ṭ)
- Số 9.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Yevan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ט (t)
Ký tự số
[sửa]ט (t)
- Số 9.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Yiddish
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ט (t)
Ký tự số
[sửa]ט (t)
- Số 9.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Yiddish) א (a), בּ (b)/ ב (b), גּ (g)/ ג (g), דּ (d)/ ד (d), ה (h), ו (v), ז (z), ח, ט (t), י (y), כּ (k)/ כ (kh), ךּ (k)/ ך (kh), ל (l), מ (m), ם (m), נ (n), ן (n), ס (s), ע (e), פּ (p)/ ף (f)/ ףּ (p)/ ף (f), צ (ts), ץ (ts), ק (k), ר (r), שׁ (sh)/ שׂ (s), תּ (t)/ ת (s)
Tham khảo
[sửa]- Alexander Harkavy (1891) Complete English-Jewish Dictionary: With the Pronunciation of Every Word in Hebrew Characters, Hebrew Publishing Company, tr. 160
Thể loại:
- Mục từ chữ Hebrew
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Hebrew
- Ký tự chữ viết hebrew
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ đa ngữ có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Mục từ tiếng Aram
- Mục từ tiếng Aram có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Aram
- Mục từ tiếng Aram có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Aram có ví dụ cách sử dụng
- Ký tự số
- Số từ tiếng Aram
- Mục từ tiếng Ả Rập-Do Thái
- Mục từ tiếng Ả Rập-Do Thái có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ả Rập-Do Thái
- Mục từ tiếng Ả Rập-Do Thái có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Ả Rập-Do Thái có ví dụ cách sử dụng
- Số từ tiếng Ả Rập-Do Thái
- Mục từ tiếng Ba Tư-Do Thái
- Mục từ tiếng Ba Tư-Do Thái có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ba Tư-Do Thái
- Mục từ tiếng Ba Tư-Do Thái có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Ba Tư-Do Thái có trích dẫn ngữ liệu
- Số từ tiếng Ba Tư-Do Thái
- Mục từ tiếng Berber-Do Thái có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Berber-Do Thái
- Chữ cái tiếng Berber-Do Thái
- Mục từ tiếng Berber-Do Thái có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Số tiếng Berber-Do Thái
- Mục từ tiếng Bukhara
- Mục từ tiếng Bukhara có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bukhara
- Mục từ tiếng Bukhara có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Số từ tiếng Bukhara
- Mục từ tiếng Do Thái
- Liên kết mục từ tiếng Do Thái có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Do Thái có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Do Thái có liên kết âm thanh
- Từ tiếng Do Thái có từ đồng âm
- Chữ cái tiếng Do Thái
- Mục từ tiếng Do Thái có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Do Thái có ví dụ cách sử dụng
- Số từ tiếng Do Thái
- Mục từ tiếng Domari
- tiếng Domari terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Domari có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Domari
- Mục từ tiếng Domari có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Số từ tiếng Domari
- Mục từ tiếng Hulaulá có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Hulaulá
- Chữ cái tiếng Hulaulá
- Mục từ tiếng Hulaulá có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Số từ tiếng Hulaulá
- Mục từ tiếng Karaim
- Mục từ tiếng Karaim có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Karaim
- Mục từ tiếng Karaim có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Karaim có ví dụ cách sử dụng
- Số từ tiếng Karaim
- Mục từ tiếng Knaan
- Mục từ tiếng Knaan có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Knaan
- Mục từ tiếng Knaan có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Knaan có ví dụ cách sử dụng
- Số từ tiếng Knaan
- Mục từ tiếng Ladino
- Mục từ tiếng Ladino có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ladino
- Mục từ tiếng Ladino có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Ladino có ví dụ cách sử dụng
- Số từ tiếng Ladino
- Mục từ tiếng Lishana Deni
- Mục từ tiếng Lishana Deni có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Lishana Deni
- Mục từ tiếng Lishana Deni có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Lishana Deni có ví dụ cách sử dụng
- Số từ tiếng Lishana Deni
- Mục từ tiếng Lishanid Noshan có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Lishanid Noshan
- Chữ cái tiếng Lishanid Noshan
- Mục từ tiếng Lishanid Noshan có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Số từ tiếng Lishanid Noshan
- Mục từ tiếng Mozarab
- Mục từ tiếng Mozarab có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Mozarab
- Mục từ tiếng Mozarab có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Mozarab có ví dụ cách sử dụng
- Số từ tiếng Mozarab
- Mục từ tiếng Tân Aram Do Thái Barzani
- Mục từ tiếng Tân Aram Do Thái Barzani có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tân Aram Do Thái Barzani
- Mục từ tiếng Tân Aram Do Thái Barzani có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Số từ tiếng Tân Aram Do Thái Barzani
- Mục từ tiếng Urdu
- Mục từ tiếng Urdu có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Urdu
- tiếng Urdu terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Urdu có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Số từ tiếng Urdu
- Mục từ tiếng Ý-Do Thái
- Mục từ tiếng Ý-Do Thái có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ý-Do Thái
- Mục từ tiếng Ý-Do Thái có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Ý-Do Thái có ví dụ cách sử dụng
- Số từ tiếng Ý-Do Thái
- Mục từ tiếng Yevan
- Mục từ tiếng Yevan có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Yevan
- Mục từ tiếng Yevan có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Yevan có ví dụ cách sử dụng
- Số từ tiếng Yevan
- Mục từ tiếng Yiddish
- Liên kết mục từ tiếng Yiddish có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Yiddish có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Yiddish có ví dụ cách sử dụng