あか
Giao diện
Tiếng Nhật
[sửa]Danh từ
[sửa]あか hoặc アカ (aka)
- 赤, 朱, 紅, 緋: (màu) Đỏ (reddish), đỏ tươi, đỏ thẫm, đỏ son, màu son, đỏ hồng ngọc, đỏ anh đào, đỏ hồng, cardinal-red, carmine, wine-red, claret-red, blood-red (sanguine), coral-red, cochineal-red, rose-red (rosy, damask), brick-red, maroon, rust-red (rusty), rufous-red, gules-red, rufescent, auburn, russet.
- 垢: Bùn, bụi.
- 銅: Đồng (kim loại).
- 淦: Đấy tàu.
- 閼伽: Nước cúng dường Phật.
- 亜科: Phân họ.
Tiền tố
[sửa]あか (aka-)
Tiếng Miyako
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]あか (romaji aka)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Nhật
- Danh từ
- Danh từ tiếng Nhật
- Hiragana tiếng Nhật
- tiếng Nhật entries with incorrect language header
- tiếng Nhật terms with redundant sortkeys
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Tiền tố
- prefixes tiếng Nhật
- Mục từ tiếng Miyako
- Mục từ tiếng Miyako có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Miyako
- tiếng Miyako entries with incorrect language header