赤
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
赤 |
Chữ Hán[sửa]
![]() | ||||||||
|
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |
赤 (bộ thủ Khang Hi 155, 赤+0, 7 nét, Thương Hiệt 土中弓金 (GLNC), tứ giác hiệu mã 40331, hình thái ⿱土⿻小丿(GTJKV) hoặc ⿱土⿻小丨(H))
Ký tự dẫn xuất[sửa]
- Appendix:Chinese radical/赤
- 𪜻, 哧, 𡋽, 𫰭, 㤸, 捇, 浾, 𨹮, 𫥠, 𫐨, 𣇐, 𪲒, 𭮒, 焃, 𤙮, 𭹍, 𦛘, 𭕢, 𥙼, 硳, 𦀗, 𧋒, 𧨃, 䞰, 𨁯, 𨲂, 䤲, 䬉, 𩷧
- 郝, 䚂, 頳, 𪁌, 𡘥, 𭴩, 𡨁, 䓇, 㫱, 𩭑, 𪠇, 𬏭, 𬦃, 䦝 (𬮨)
Tham khảo[sửa]
- Khang Hi từ điển: tr. 1213, ký tự 22
- Đại Hán-Hòa từ điển: ký tự 36993
- Dae Jaweon: tr. 1680, ký tự 12
- Hán ngữ Đại Tự điển (ấn bản đầu tiên): tập 5, tr. 3506, ký tự 1
- Dữ liệu Unihan: U+8D64
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
赤 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sïk˧˥ | sḭ̈t˩˧ | sɨt˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
sïk˩˩ | sḭ̈k˩˧ |
Tiếng Trung Quốc[sửa]
Nguồn gốc ký tự[sửa]
Sự tiến hóa của chữ 赤 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thương | Tây Chu | Xuân Thu | Chiến Quốc | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) | ||
Giáp cốt văn | Kim văn | Kim văn | Thẻ tre và lụa thời Sở | Thẻ tre thời Tần | Ancient script | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Ideogrammic compound (會意/会意) – the color of fire (a person by a fire).
Từ nguyên[sửa]
giản. và phồn. |
赤 | |
---|---|---|
dị thể | 灻 𤆍 烾 cổ đại |
Có lẽ từ tiếng Hán-Tạng nguyên thủy Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 127: attempt to concatenate a nil value., trong đó Bản mẫu:cog (STEDT; Bản mẫu:zh-ref). Liên hệ tới Bản mẫu:och-l và có thể Bản mẫu:och-l.
Cách phát âm[sửa]
Định nghĩa[sửa]
- (văn học hay thơ ca) Màu đỏ.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:zh-usex tại dòng 117: attempt to call field 'getNonEtymological' (a nil value).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:zh-usex tại dòng 117: attempt to call field 'getNonEtymological' (a nil value).
- (Triều Châu) Màu nâu.
- Trung thành; chân thành.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:zh-usex tại dòng 117: attempt to call field 'getNonEtymological' (a nil value).
- Trống; trần trụi.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:zh-usex tại dòng 117: attempt to call field 'getNonEtymological' (a nil value).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:zh-usex tại dòng 117: attempt to call field 'getNonEtymological' (a nil value).
- Khỏa thân.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:zh-usex tại dòng 117: attempt to call field 'getNonEtymological' (a nil value).
- (chính trị) Nhà cách mạng; cộng sản; đỏ.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:zh-usex tại dòng 117: attempt to call field 'getNonEtymological' (a nil value).
- Vàng nguyên chất.
Đồng nghĩa[sửa]
Lỗi Lua: expandTemplate: template "Template:zh-dial/uncreated" does not exist.
Tiếng Nhật[sửa]
Kanji[sửa]
赤
- Đỏ.
Âm đọc[sửa]
- Go-on: しゃく (shaku, Jōyō †)
- Kan-on: せき (seki, Jōyō)
- Kun: あか (aka, 赤, Jōyō); あかい (akai, 赤い, Jōyō); あからむ (akaramu, 赤らむ, Jōyō); あからめる (akarameru, 赤らめる, Jōyō)
- Nanori: あ (a); あこ (ako); あま (ama)
Từ ghép[sửa]
Compounds
- 赤子 (akago)
- 赤字 (akaji)
- 赤ちゃん (akachan)
- 赤土 (akatsuchi), 赭土 (akatsuchi)
- 赤面 (akatsura), 赭面 (akatsura)
- 赤の他人 (aka no tanin)
- 赤恥 (akahaji)
- 赤羽太 (akahata)
- 赤裸 (akahadaka)
- 赤まんま (akamanma)
- 赤身 (akami)
- 赤銅 (shakudō)
- 赤熱 (shakunetsu)
- 赤烏 (sekiu)
- 赤外 (sekigai): infrared
- 赤子 (sekishi)
- 赤日 (sekijitsu)
- 赤手 (sekishu)
- 赤十字 (Sekijūji): the Red Cross
- 赤心 (sekishin)
- 赤誠 (sekisei): sincerity
- 赤沈 (sekichin)
- 赤鉄鉱 (sekitekkō)
- 赤土 (sekido)
- 赤道 (sekidō)
- 赤熱 (sekinetsu)
- 赤飯 (sekihan)
- 赤貧 (sekihin)
- 赤面 (sekimen)
- 赤裸 (sekira)
- 赤痢 (sekiri)
- 赤燐 (sekirin)
- 赤化 (sekka), 赤化 (sekika)
- 赤禍 (sekka), 赤禍 (sekika)
- 赤血球 (sekkekkyū)
- 赤信号 (akashingō): red light
Cách phát âm[sửa]
- (Kyoto) あBản mẫu:overline [àkáꜜ][3]
Danh từ[sửa]
Kanji trong mục từ này |
---|
赤 |
あか Lớp: 1 |
Cách viết khác |
---|
朱 |
赤 (aka)
- Đỏ (color).
- Cộng sản, chủ nghĩa xã hội.
- Một người cộng sản.
Từ dẫn xuất[sửa]
- 赤い (akai): đỏ (tính từ)
- 赤子 (akago)
- 赤字 (akaji)
- 赤ちゃん (akachan)
- 赤土 (akatsuchi), 赭土 (akatsuchi)
- 赤面 (akatsura), 赭面 (akatsura)
Tiền tố[sửa]
赤 (aka)
Từ dẫn xuất[sửa]
Xem thêm[sửa]
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “User:Erutuon/ja-link”.
Tham khảo[sửa]
Tiếng Triều Tiên[sửa]
Hanja[sửa]
Tiếng Miyako[sửa]
Kanji[sửa]
赤
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
- Màu đỏ.
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Khối ký tự Kangxi Radicals
- Bộ thủ chữ Hán
- Ký tự đa ngữ
- Từ đa ngữ có tham số head thừa
- Ký tự chữ Hán có nhiều ids
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Ký tự chữ Hán không có tứ giác hiệu mã
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- tiếng Trung Quốc redlinks
- tiếng Trung Quốc redlinks/mention
- Han ideogrammic compounds
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Đài Sơn
- Mục từ tiếng Cám
- Mục từ tiếng Khách Gia
- Mục từ tiếng Mân Bắc
- Mục từ tiếng Mân Đông
- Mục từ tiếng Mân Nam
- Mục từ tiếng Triều Châu
- Mục từ tiếng Ngô
- Tính từ tiếng Quan Thoại
- Tính từ tiếng Quảng Đông
- Tính từ tiếng Đài Sơn
- Tính từ tiếng Cám
- Tính từ tiếng Khách Gia
- Tính từ tiếng Mân Bắc
- Tính từ tiếng Mân Đông
- Tính từ tiếng Mân Nam
- Tính từ tiếng Triều Châu
- Tính từ tiếng Ngô
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Đài Sơn
- Danh từ tiếng Cám
- Danh từ tiếng Khách Gia
- Danh từ tiếng Mân Bắc
- Danh từ tiếng Mân Đông
- Danh từ tiếng Mân Nam
- Danh từ tiếng Triều Châu
- Danh từ tiếng Ngô
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese hanzi
- Định nghĩa mục từ văn ngôn có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Nhật
- Kanji tiếng Nhật
- Kanji lớp 1
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc kun là あか
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc kun là あか-い
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc kun là あか-らむ
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc kun là あか-らめる
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc kan'on là せき
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc goon là しゃく
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc nanori là あ
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc nanori là あこ
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc nanori là あま
- Từ ghép
- Mục từ tiếng Nhật có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Nhật có liên kết âm thanh
- Danh từ
- Từ tiếng Nhật đánh vần 赤 là あか
- Danh từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 1
- Từ tiếng Nhật có chứa một ký tự kanji
- Từ tiếng Nhật đánh vần với 赤
- Mục từ tiếng Nhật kanji đơn
- Tiền tố
- Tiền tố tiếng Nhật
- Mục từ chưa xếp theo loại từ
- Mục từ tiếng Triều Tiên
- Mục từ tiếng Miyako
- Chữ Hán tiếng Miyako
- Japanese kanji using old ja-readings format
- Mục từ tiếng Miyako có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Miyako