赤
Tra từ bắt đầu bởi | |||
赤 |
Chữ Hán
[sửa]![]() | ||||||||
|
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |
赤 (bộ thủ Khang Hi 155, 赤+0, 7 nét, Thương Hiệt 土中弓金 (GLNC), tứ giác hiệu mã 40331, hình thái ⿱土⿻小丿(GTJKV) hoặc ⿱土⿻小丨(H))
Ký tự dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
赤 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sïk˧˥ | sḭ̈t˩˧ | sɨt˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
sïk˩˩ | sḭ̈k˩˧ |
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Nguồn gốc ký tự
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:och-pron tại dòng 56: attempt to call upvalue 'safe_require' (a nil value). Ideogrammic compound (會意) – the color of fire (a person by a fire).
Từ nguyên
[sửa]giản. và phồn. |
赤 | |
---|---|---|
dị thể | 灻 𤆍 烾 cổ đại |
Có lẽ từ tiếng Hán-Tạng nguyên thủy *krak (“blood; red”), trong đó Bản mẫu:cog (STEDT; Schuessler, 2007). Liên hệ tới Lỗi Lua trong Mô_đun:och-pron tại dòng 56: attempt to call upvalue 'safe_require' (a nil value). và có thể Lỗi Lua trong Mô_đun:och-pron tại dòng 56: attempt to call upvalue 'safe_require' (a nil value)..
Cách phát âm
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:och-pron tại dòng 56: attempt to call upvalue 'safe_require' (a nil value).
Định nghĩa
[sửa]- (văn học hay thơ ca) Màu đỏ.
- (Triều Châu) Màu nâu.
- Trung thành; chân thành.
- 赤忱 ― chìchén ― hoàn toàn chân thành
- Trống; trần trụi.
- Khỏa thân.
- (chính trị) Nhà cách mạng; cộng sản; đỏ.
- 赤化 ― chìhuà ― cộng sản hóa
- Vàng nguyên chất.
Đồng nghĩa
[sửa]- Trang dial-syn 「紅」 không tồn tại. Tạo trang dữ liệu và bản đồ!
Tiếng Nhật
[sửa]Kanji
[sửa]- Đỏ.
Âm đọc
[sửa]Từ ghép
[sửa]- 赤子 (akago)
- 赤字 (akaji)
- 赤ちゃん (akachan)
- 赤土 (akatsuchi), 赭土 (akatsuchi)
- 赤面 (akatsura), 赭面 (akatsura)
- 赤の他人 (aka no tanin)
- 赤恥 (akahaji)
- 赤羽太 (akahata)
- 赤裸 (akahadaka)
- 赤まんま (akamanma)
- 赤身 (akami)
- 赤銅 (shakudō)
- 赤熱 (shakunetsu)
- 赤烏 (sekiu)
- 赤外 (sekigai): infrared
- 赤子 (sekishi)
- 赤日 (sekijitsu)
- 赤手 (sekishu)
- 赤十字 (Sekijūji): the Red Cross
- 赤心 (sekishin)
- 赤誠 (sekisei): sincerity
- 赤沈 (sekichin)
- 赤鉄鉱 (sekitekkō)
- 赤土 (sekido)
- 赤道 (sekidō)
- 赤熱 (sekinetsu)
- 赤飯 (sekihan)
- 赤貧 (sekihin)
- 赤面 (sekimen)
- 赤裸 (sekira)
- 赤痢 (sekiri)
- 赤燐 (sekirin)
- 赤化 (sekka), 赤化 (sekika)
- 赤禍 (sekka), 赤禍 (sekika)
- 赤血球 (sekkekkyū)
- 赤信号 (akashingō): red light
Cách phát âm
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:ja-pron tại dòng 77: Parameter "yomi" is not used by this template..
- (Kyoto) あBản mẫu:overline [àkáꜜ][1]
Danh từ
[sửa]Kanji trong mục từ này |
---|
赤 |
あか Lớp: 1 |
Cách viết khác |
---|
朱 |
赤 (aka)
- Đỏ (color).
- Cộng sản, chủ nghĩa xã hội.
- Một người cộng sản.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tiền tố
[sửa]赤 (aka-)
Từ dẫn xuất
[sửa]Xem thêm
[sửa]Các màu sắc trong tiếng Nhật · 色 (iro) (bố cục · chữ) | ||||
---|---|---|---|---|
白 (shiro) | 灰色 (haīro), 鼠色 (nezumīro) (cũ) |
黒 (kuro) | ||
赤 (aka); 深紅 (shinku), クリムゾン (kurimuzon), 紅色 (benīro), 紅色 (kurenaīro), 茜色 (akaneiro) |
オレンジ (orenji), 橙色 (daidaīro); 茶色 (chairo), 褐色 (kasshoku) |
黄色 (kīro); クリーム色 (kurīmuiro) | ||
黄緑 (kimidori) | 緑 (midori), 青 (ao) (cũ) |
若緑 (wakamidori) | ||
シアン (shian); 鴨の羽色 (kamo no hane iro) | 水色 (mizuiro) | 青 (ao) | ||
菫色 (sumireiro); 藍色 (aīro), インジゴ (injigo) |
マゼンタ (mazenta); 紫 (murasaki) | ピンク (pinku), 桃色 (momoiro) |
Tham khảo
[sửa]Tiếng Triều Tiên
[sửa]Hanja
[sửa]Tiếng Miyako
[sửa]Kanji
[sửa]赤
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]- Màu đỏ.
- Mục từ chữ Hán
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Khối ký tự Kangxi Radicals
- Bộ thủ chữ Hán
- Mục từ đa ngữ
- Ký tự đa ngữ
- Ký tự chữ Hán có nhiều ids
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Han ideogrammic compounds
- Định nghĩa mục từ tiếng Quan Thoại có ví dụ cách sử dụng
- Định nghĩa mục từ Literary Chinese có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Nhật
- Kanji tiếng Nhật
- tiếng Nhật lớp kanjifirst
- Kyōiku kanji tiếng Nhật
- Jōyō kanji tiếng Nhật
- Mục từ tiếng Nhật có chuyển tự thừa
- Trang chứa từ tiếng Nhật có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc goon là しゃく
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc kan'on là せき
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc kun là あか
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc kun là あか-い
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc kun là あか-らむ
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc kun là あか-らめる
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc nanori là あ
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc nanori là あこ
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc nanori là あま
- Danh từ
- Từ tiếng Nhật đánh vần 赤 là あか
- Danh từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 1
- Mục từ tiếng Nhật được viết bằng 1 ký tự chữ Hán
- tiếng Nhật terms spelled with 赤
- tiếng Nhật single-kanji terms
- Tiền tố
- prefixes tiếng Nhật
- Mục từ tiếng Triều Tiên
- Mục từ tiếng Miyako
- Chữ Hán tiếng Miyako
- Japanese kanji using old ja-readings format
- Mục từ tiếng Miyako có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Miyako có mã sắp xếp thủ công không thừa
- Danh từ tiếng Miyako