Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+4E0B, 下
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4E0B

[U+4E0A]
CJK Unified Ideographs
[U+4E0C]
Bút thuận
0 strokes
  • Bộ thủ: + 2 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “一 02” ghi đè từ khóa trước, “巾130”.

Từ nguyên

[sửa]
Sự tiến hóa của chữ
Thương Tây Chu Xuân Thu Chiến Quốc Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh)
Giáp cốt văn Kim văn Kim văn Kim văn Thẻ tre và lụa thời Sở Thẻ tre thời Tần Ancient script Tiểu triện Sao chép văn tự cổ

Invalid params in call to Bản mẫu:Han etym: oracle=Character 下 Ha (Below) in Oracle Bone.svg

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

  1. bên dưới
  2. bề dưới, có địa vị thấp kém hơn

Trái nghĩa

[sửa]

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]
bên dưới
thấp kém hơn

Động từ

[sửa]

  1. Xuống, đi xuống, đưa xuống
    - xuống núi
    - hạ cờ, cuốn cờ

Trái nghĩa

[sửa]

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Thiều Chửu, Hán Việt Tự Điển, Nhà Xuất bản Văn hóa Thông tin, 1999, Hà Nội (dựa trên nguyên bản năm 1942 của nhà sách Đuốc Tuệ, Hà Nội).


Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

hạ,

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ha̰ːʔ˨˩ haː˧˥ha̰ː˨˨ ha̰ː˩˧haː˨˩˨ haː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
haː˨˨ haː˩˩ha̰ː˨˨ haː˩˩ha̰ː˨˨ ha̰ː˩˧