boss
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbɑːs/
Hoa Kỳ | [ˈbɑːs] |
Danh từ
[sửa]boss /ˈbɑːs/
- (Từ lóng) Ông chủ, thủ trưởng.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Ông trùm (của một tổ chức chính trị).
- Tay cừ (trong môn gì); nhà vô địch.
Ngoại động từ
[sửa]boss ngoại động từ /ˈbɑːs/
- (Từ lóng) Chỉ huy, điều khiển.
- to the show — quán xuyến mọi việc
Chia động từ
[sửa]boss
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to boss | |||||
Phân từ hiện tại | bossing | |||||
Phân từ quá khứ | bossed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | boss | boss hoặc bossest¹ | bosses hoặc bosseth¹ | boss | boss | boss |
Quá khứ | bossed | bossed hoặc bossedst¹ | bossed | bossed | bossed | bossed |
Tương lai | will/shall² boss | will/shall boss hoặc wilt/shalt¹ boss | will/shall boss | will/shall boss | will/shall boss | will/shall boss |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | boss | boss hoặc bossest¹ | boss | boss | boss | boss |
Quá khứ | bossed | bossed | bossed | bossed | bossed | bossed |
Tương lai | were to boss hoặc should boss | were to boss hoặc should boss | were to boss hoặc should boss | were to boss hoặc should boss | were to boss hoặc should boss | were to boss hoặc should boss |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | boss | — | let’s boss | boss | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]boss /ˈbɑːs/
- Cái bướu.
- (Kỹ thuật) Phần lồi, vấu lồi.
- (Địa lý,địa chất) Thế cán, thế bướu.
- (Kiến trúc) Chỗ xây nổi lên.
Danh từ
[sửa]boss động từ /ˈbɑːs/
Tham khảo
[sửa]- "boss", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
boss /bɔs/ |
boss /bɔs/ |
boss gđ
Từ đồng âm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "boss", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)