Bước tới nội dung

butcher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈbʊ.tʃɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ

butcher /ˈbʊ.tʃɜː/

  1. Người hàng thịt; đồ tể.
  2. Kẻ hung bạo, kẻ hay tàn sát.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người bán hàng kẹo, hoa quả, thuốc lá... trên xe lửa.
  4. Mồi giả để câu hồi.

Thành ngữ

Ngoại động từ

butcher ngoại động từ /ˈbʊ.tʃɜː/

  1. Giết, mổ (lợn, bò... ).
  2. Giết chóc tàn sát.
  3. (Nghĩa bóng) Làm sai lạc, làm hỏng (một đoạn văn, một bản nhạc khi đọc, khi in, khi trình diễn...
  4. Mạt sát.

Chia động từ

Tham khảo

Mục từ này còn sơ khai.
Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)