Bước tới nội dung

buzz

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

buzz (số nhiều buzzes) /ˈbəz/

  1. Tiếng vo vo (sâu bọ); tiếng vù vù (máy bay); tiếng rì rầm; tiếng ồn ào.
  2. (Từ lóng; không đếm được) Tin đồn.
  3. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cưa tròn.

Đồng nghĩa

[sửa]
cưa tròn

Nội động từ

[sửa]

buzz nội động từ /ˈbəz/

  1. Kêu vo vo; kêu vù vù; rì rầm.
  2. Tranh nhau nói ồn ào.

Chia động từ

[sửa]

Thành ngữ

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

buzz ngoại động từ /ˈbəz/

  1. Lan truyền (tin đồn).
  2. Bay sát máy bay khác (máy bay).
    the fighter buzzed the airliner — chiếc máy bay chiến đấu bay sát chiếc máy bay hành khách
  3. Ném mạnh, liệng mạnh (hòn đá).
  4. Uống cạn, uống hết sạch (chai rượu).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]