camisa
Tiếng Bồ Đào Nha[sửa]

Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Latinh camisĭa.
Danh từ[sửa]
camisa gc
Tiếng Catalan[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Latinh camisĭa.
Danh từ[sửa]
camisa gc
Tiếng Galicia[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Latinh camisĭa.
Danh từ[sửa]
camisa gc
Tiếng Tây Ban Nha[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ca.ˈmi.sa/
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Latinh camisĭa.
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
camisa | camisas |
camisa gc
- Áo.
- Áo sơ mi.
- (Chile) Giấy ráp được dán trên tường.
- Nước vôi (quét tường).
- Lớp gạch lót vào trong lò gạch.
- Chất cách nhiệt trong dụng cụ điện hay máy móc.
- Vỏ kim loại của đạn bắn.
- Bìa bọc sách; bìa tài liệu chính thức.
- Da rắn được lột định kỳ.
- Lưới sắt, phên sắt (chung quanh đèn hay nguồn nhiệt).
Đồng nghĩa[sửa]
- áo
- áo sơ mi