Bước tới nội dung

spell

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈspɛɫ/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

spell (số nhiều spells) /ˈspɛɫ/

  1. Lời thần chú.
  2. Bùa mê.
    under a spell — bị bùa mê
  3. Sự làm say mê; sức quyến rũ.
    to cast a spell on — làm say mê

Ngoại động từ

[sửa]

spell ngoại động từ /ˈspɛɫ/

  1. Viết vần, đánh vần; viết theo chính tả.
    to spell in full — viết nguyên chữ
  2. Có nghĩa; báo hiệu.
    to spell ruin to — báo hiệu sự suy tàn của

Chia động từ

[sửa]

Thành ngữ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

spell (số nhiều spells) /ˈspɛɫ/

  1. Đợt, phiên (việc).
    a cold spell — một đợt rét
    to work by spells — thay phiên nhau làm việc
  2. Thời gian ngắn.
    to rest for a spell — nghỉ một thời gian ngắn
  3. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ; thông tục) Cơn ngắn (bệnh).
  4. (Úc) Thời gian nghỉ ngắn.

Ngoại động từ

[sửa]

spell ngoại động từ /ˈspɛɫ/

  1. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Thay phiên (cho ai).
  2. (Úc) Cho nghỉ (ngựa).

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

spell nội động từ /ˈspɛɫ/

  1. (Úc) Nghỉ một lát.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]