finish
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
Danh từ
finish /ˈfɪ.nɪʃ/
- Sự kết thúc, sự kết liễu; phần cuối, phần kết thúc, đoạn kết thúc.
- to fight to a finish — đánh đến cùng
- to be in at the finish — (săn) có mặt lúc hạ con cáo; có mặt lúc kết thúc
- the finish of the race — đoạn cuối của cuộc đua; đích của cuộc đua
- Sự sang sửa, cuối cùng, sự hoàn thiện.
- Tích chất kỹ, tính chất trau chuốt.
Ngoại động từ
finish ngoại động từ /ˈfɪ.nɪʃ/
- Hoàn thành, kết thúc, làm xong.
- to finish one's work — làm xong công việc
- Dùng hết, ăn (uống) hết, ăn (uống) sạch.
- Sang sửa lần cuối cùng.
- Hoàn chỉnh sự giáo dục của (ai).
- (Thông tục) Giết chết, cho đi đời.
- (Thông tục) Làm mệt nhoài.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) làm cho không còn giá trị gì nữa.
Thành ngữ
Chia động từ
finish
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to finish | |||||
| Phân từ hiện tại | finishing | |||||
| Phân từ quá khứ | finished | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | finish | finish hoặc finishest¹ | finishes hoặc finisheth¹ | finish | finish | finish |
| Quá khứ | finished | finished hoặc finishedst¹ | finished | finished | finished | finished |
| Tương lai | will/shall² finish | will/shall finish hoặc wilt/shalt¹ finish | will/shall finish | will/shall finish | will/shall finish | will/shall finish |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | finish | finish hoặc finishest¹ | finish | finish | finish | finish |
| Quá khứ | finished | finished | finished | finished | finished | finished |
| Tương lai | were to finish hoặc should finish | were to finish hoặc should finish | were to finish hoặc should finish | were to finish hoặc should finish | were to finish hoặc should finish | were to finish hoặc should finish |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | finish | — | let’s finish | finish | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “finish”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 2 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Từ đồng âm tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/ɪnɪʃ
- Vần:Tiếng Anh/ɪnɪʃ/2 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ sơ khai
- Danh từ tiếng Anh