foil

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɔɪ.əl/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

foil /ˈfɔɪ.əl/

  1. (kim loại).
    tin foil — lá thiếc
    gold foil — lá vàng
  2. Nền, vật làm nền (đồ nữ trang, nhẫn kim cương... ).
  3. Người làm tôn người khác lên; cái làm tôn cái khác lên (khi đem so sánh những nét tương phản).
  4. (Kiến trúc) Trang trí hình .

Ngoại động từ[sửa]

foil ngoại động từ /ˈfɔɪ.əl/

  1. Làm nền, làm nổi bật bằng nền.
  2. Làm tôn lên (bằng cách so sánh những nét tương phản).
  3. (Kiến trúc) Trang trí bằng hình .
  4. Tráng (gương).

Chia động từ[sửa]

Danh từ[sửa]

foil /ˈfɔɪ.əl/

  1. Đường chạy (của con vật bị săn).
    to run [upon] the foil — lại chạy lại con đường cũ
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Sự đánh bại, sự đánh lui.

Ngoại động từ[sửa]

foil ngoại động từ /ˈfɔɪ.əl/

  1. Làm (chó săn) lạc hướng.
  2. Đánh bại, đẩy lui; chặn đứng; làm thất bại (một âm mưu, một kế hoạch... ).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]