grain
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡreɪn/
Hoa Kỳ | [ˈɡreɪn] |
Danh từ
[sửa]grain (danh từ tập thể số ít) /ˈɡreɪn/
- Thóc lúa.
- Hạt, hột.
- a grain of rice — hạt gạo
- grains of sand — hạt cát
- Một chút, mảy may.
- without a grain of love — không một mảy may yêu thương
- Thớ (gỗ).
- wood of fine grain — gỗ thớ mịn
- with the grain — dọc thớ, thuận theo thớ
- against the grain — ngang thớ
- Tính chất, bản chất; tính tình, khuynh hướng.
- in grain — về bản chất; triệt để, hoàn toàn
- a rogue in grain — một thằng chúa đểu
- man of coarse grain — người thô lỗ
- Gren (đơn vị trọng lượng bằng 0, 0648 gam).
- Phẩm yên chi (để nhuộm); (thơ ca) màu nhuộm.
- (Số nhiều) Bã rượu.
Thành ngữ
[sửa]Ngoại động từ
[sửa]grain ngoại động từ /ˈɡreɪn/
- Nghiến thành hột nhỏ.
- Làm nổi hột (ở bề mặt).
- Sơn già vân (như vân gỗ, vân đá).
- Nhuộm màu bền.
- Thuộc thành da sần.
- Cạo sạch lông (da để thuộc).
Nội động từ
[sửa]grain nội động từ /ˈɡreɪn/
Tham khảo
[sửa]- "grain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡʁɛ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
grain /ɡʁɛ̃/ |
grains /ɡʁɛ̃/ |
grain gđ /ɡʁɛ̃/
- Hạt, gột.
- Grain de riz — hạt gạo
- Grain de raisin — bột nho
- Grain de sel — hạt muối
- Les grains d’un chapelet — những hạt trong chuỗi hạt
- Cát (tơ, lụa); thớ (gỗ, đá).
- Etoffe d’un joli grain — vải nổi cát đẹp
- Chút, tý.
- Pas un grain de bon sens — không một chút lương tri
- (Hàng hải) Cơn gió bất chợt.
- Trận mưa rào bất chợt.
- (Kỹ thuật) Bạc lót.
- (Số nhiều) Thóc gạo, ngũ cốc.
- Les grains sont en hausse — thóc gạo lên giá
- (Khoa đo lường, từ cũ; nghĩa cũ) Grain (đơn vị khối lượng của Pháp, bằng 0, 053 gam).
- avoir un grain; avoir un petit grain — hơi điên
- grain de beauté — nốt ruồi
- mettre son grain de sel; fourrer son grain de sel — chõ vào việc người khác
- poulet de grain — gà nuôi bằng thóc (có thịt ngon)
- séparer le bon grain de l’ivraie — xem ivraie
- veiller au grain — (nghĩa bóng) thận trọng, coi chừng nguy hiểm
- voir venir le grain — (hàng hải) sắp nguy
Tham khảo
[sửa]- "grain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)