Bước tới nội dung

lark

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
lark

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɑːrk/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

lark ((thơ ca) laverock /'lævərək/) /ˈlɑːrk/

  1. Chim chiền chiện.

Thành ngữ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

lark /ˈlɑːrk/

  1. Sự vui đùa; trò đùa nghịch, trò bông đùa.
    to have a lark — vui đùa
    what a lark! — vui nhỉ!, hay nhỉ!

Nội động từ

[sửa]

lark nội động từ /ˈlɑːrk/

  1. Vui đùa, đùa nghịch, bông đùa.
    stop larking about — đừng đùa nghịch nữa

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]