lark
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈlɑːrk/
![]() | [ˈlɑːrk] |
Danh từ
[sửa]lark ((thơ ca) laverock /'lævərək/) /ˈlɑːrk/
Thành ngữ
[sửa]Danh từ
[sửa]lark /ˈlɑːrk/
Nội động từ
[sửa]lark nội động từ /ˈlɑːrk/
Chia động từ
[sửa]lark
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to lark | |||||
Phân từ hiện tại | larking | |||||
Phân từ quá khứ | larked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | lark | lark hoặc larkest¹ | larks hoặc larketh¹ | lark | lark | lark |
Quá khứ | larked | larked hoặc larkedst¹ | larked | larked | larked | larked |
Tương lai | will/shall² lark | will/shall lark hoặc wilt/shalt¹ lark | will/shall lark | will/shall lark | will/shall lark | will/shall lark |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | lark | lark hoặc larkest¹ | lark | lark | lark | lark |
Quá khứ | larked | larked | larked | larked | larked | larked |
Tương lai | were to lark hoặc should lark | were to lark hoặc should lark | were to lark hoặc should lark | were to lark hoặc should lark | were to lark hoặc should lark | were to lark hoặc should lark |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | lark | — | let’s lark | lark | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "lark", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)