Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Aasax
Hiện/ẩn mục
Tiếng Aasax
1.1
Thán từ
1.2
Xem thêm
2
Tiếng Anh
Hiện/ẩn mục
Tiếng Anh
2.1
Danh từ
2.2
Động từ
Đóng mở mục lục
loop
45 ngôn ngữ (định nghĩa)
Afrikaans
العربية
বাংলা
Català
Čeština
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
English
Español
Eesti
فارسی
Suomi
Na Vosa Vakaviti
Français
Gàidhlig
Magyar
Հայերեն
Ido
Íslenska
Italiano
日本語
ಕನ್ನಡ
한국어
Kurdî
Limburgs
Malagasy
മലയാളം
မြန်မာဘာသာ
Nederlands
Norsk
Oromoo
Polski
Português
Русский
संस्कृतम्
Simple English
Српски / srpski
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
Türkçe
اردو
粵語
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL rút gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Aasax
[
sửa
]
Thán từ
[
sửa
]
loop
Thể hiện sự vui mừng khi bắt được một con
trâu
cái
.
Xem thêm
[
sửa
]
tiyápokóyo
(với trâu đực)
Tiếng Anh
[
sửa
]
Danh từ
[
sửa
]
loop
Thòng lọng
;
cái
khâu
, cái
móc
,
khuyết
áo
.
Đường
nhánh
, đường
vòng
(đường
xe lửa
,
đường dây
điện
báo
(cũng)
loop
-
line
)
(điện
học
)
cuộn
;
mạch
.
(
kỹ thuật
) móc (
cần
trục
),
vành đai
,
cốt
đai
.
(
hàng không
) vòng
nhào lộn
(của
máy bay
)
(
tin học
) vòng
lặp
, vòng
luân
chu
.
(
y học
) vòng
tránh
thai
.
Động từ
[
sửa
]
loop
Thắt lại thành vòng; làm thành móc
Gài móc, móc lại
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Thể loại
:
Mục từ tiếng Aasax
Thán từ
Thán từ tiếng Aasax
Mục từ tiếng Anh
Danh từ
Động từ
Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
Mục từ dùng mẫu
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
loop
45 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài