lug
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈləɡ/
Danh từ
[sửa]lug /ˈləɡ/
- Giun cát (thuộc loại giun nhiều tơ, dùng làm mồi câu cá biển) ((cũng) lugworm).
- (Hàng hải) Lá buồm hình thang ((cũng) lugsail).
- Tai, vành tai.
- Quai (ấm, chén... ).
- (Kỹ thuật) Cái cam.
- (Kỹ thuật) Giá đỡ, giá treo.
- (Kỹ thuật) Vấu lồi.
- Sự kéo lê, sự kéo mạnh, sự lôi.
- (Số nhiều) Sự làm cao, sự màu mè, sự làm bộ làm điệu.
- to put on lugs — làm bộ làm điệu
Động từ
[sửa]lug /ˈləɡ/
Chia động từ
[sửa]lug
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to lug | |||||
Phân từ hiện tại | lugging | |||||
Phân từ quá khứ | lugged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | lug | lug hoặc luggest¹ | lugs hoặc luggeth¹ | lug | lug | lug |
Quá khứ | lugged | lugged hoặc luggedst¹ | lugged | lugged | lugged | lugged |
Tương lai | will/shall² lug | will/shall lug hoặc wilt/shalt¹ lug | will/shall lug | will/shall lug | will/shall lug | will/shall lug |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | lug | lug hoặc luggest¹ | lug | lug | lug | lug |
Quá khứ | lugged | lugged | lugged | lugged | lugged | lugged |
Tương lai | were to lug hoặc should lug | were to lug hoặc should lug | were to lug hoặc should lug | were to lug hoặc should lug | were to lug hoặc should lug | were to lug hoặc should lug |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | lug | — | let’s lug | lug | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "lug", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)