Bước tới nội dung

lug

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

Danh từ

lug /ˈləɡ/

  1. Giun cát (thuộc loại giun nhiều tơ, dùng làm mồi câu cá biển) ((cũng) lugworm).
  2. (Hàng hải) Lá buồm hình thang ((cũng) lugsail).
  3. Tai, vành tai.
  4. Quai (ấm, chén... ).
  5. (Kỹ thuật) Cái cam.
  6. (Kỹ thuật) Giá đỡ, giá treo.
  7. (Kỹ thuật) Vấu lồi.
  8. Sự kéo lê, sự kéo mạnh, sự lôi.
  9. (Số nhiều) Sự làm cao, sự màu mè, sự làm bộ làm điệu.
    to put on lugs — làm bộ làm điệu

Động từ

lug /ˈləɡ/

  1. Kéo lê, kéo mạnh, lôi.
  2. Đưa vào (vấn đề... ) không phải lúc.

Chia động từ

Tham khảo