scour

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈskɑʊ.ər/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

scour /ˈskɑʊ.ər/

  1. Sự lau chùi, sự cọ.
  2. Sự xối nước sục sạch bùn (ở lòng sông... ).
  3. Thuốc tẩy vải.
  4. Bệnh ỉa chảy (của động vật).

Ngoại động từ[sửa]

scour ngoại động từ /ˈskɑʊ.ər/

  1. Lau, chùi cọ.
  2. Xối nước sục sạch bùn (ở lòng sông, ống dẫn nước... ).
  3. Tẩy, gột (quần áo).
  4. Tẩy (ruột).

Động từ[sửa]

scour /ˈskɑʊ.ər/

  1. Sục vội sục vàng, sục tìm.
    to scour the coast — sục vội sục vàng ven biển
  2. Đi lướt qua, đi lướt qua.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]