shy
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈʃɑɪ/
![]() | [ˈʃɑɪ] |
Tính từ[sửa]
shy /ˈʃɑɪ/
- Nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn.
- to be shy of doing something — dè dặt không muốn làm việc gì
- Khó tìm, khó thấy, khó nắm.
- (Từ lóng) Thiếu; mất.
- I'm shy 3d — tôi thiếu ba đồng; tôi mất ba đồng
Danh từ[sửa]
shy /ˈʃɑɪ/
Thành ngữ[sửa]
Động từ[sửa]
shy /ˈʃɑɪ/
Chia động từ[sửa]
shy
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to shy | |||||
Phân từ hiện tại | shying | |||||
Phân từ quá khứ | shied | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | shy | shy hoặc shiest¹ | shies hoặc shieth¹ | shy | shy | shy |
Quá khứ | shied | shied hoặc shiedst¹ | shied | shied | shied | shied |
Tương lai | will/shall² shy | will/shall shy hoặc wilt/shalt¹ shy | will/shall shy | will/shall shy | will/shall shy | will/shall shy |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | shy | shy hoặc shiest¹ | shy | shy | shy | shy |
Quá khứ | shied | shied | shied | shied | shied | shied |
Tương lai | were to shy hoặc should shy | were to shy hoặc should shy | were to shy hoặc should shy | were to shy hoặc should shy | were to shy hoặc should shy | were to shy hoặc should shy |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | shy | — | let’s shy | shy | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "shy". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)