shy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈʃɑɪ/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

shy /ˈʃɑɪ/

  1. Nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn.
    to be shy of doing something — dè dặt không muốn làm việc gì
  2. Khó tìm, khó thấy, khó nắm.
  3. (Từ lóng) Thiếu; mất.
    I'm shy 3d — tôi thiếu ba đồng; tôi mất ba đồng

Danh từ[sửa]

shy /ˈʃɑɪ/

  1. Sự nhảy sang một bên, sự tránh, sự .
  2. (Thông tục) Sự ném, sự liệng.

Thành ngữ[sửa]

Động từ[sửa]

shy /ˈʃɑɪ/

  1. Nhảy sang một bên, , tránh.
  2. (Thông tục) Ném, liệng.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]