Bước tới nội dung

snake

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
snake

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsneɪk/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

snake /ˈsneɪk/

  1. Con rắn.
  2. Người nham hiểm nhẫn tâm.

Thành ngữ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

snake nội động từ /ˈsneɪk/

  1. Ngoằn ngoèo, quanh co, uốn khúc.

Ngoại động từ

[sửa]

snake ngoại động từ /ˈsneɪk/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) kéo mạnh, giật.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)