Bước tới nội dung

tramp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈtræmp/
Hoa Kỳ

Danh từ

tramp /ˈtræmp/

  1. Tiếng đi nặng nề.
    the tramp of marching soldiers — tiếng chân bước nặng nề của đoàn quân
  2. Cuộc đi bộ dài.
  3. Người đi lang thang; lối sống lang thang.
    to be on the tramp — đi lang thang
  4. (Hàng hải) Tàu hàng chạy không theo đường nhất định (gặp hàng đâu chở đấy).
  5. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người đàn bà đĩ thoã; người con gái đĩ thoã.

Động từ

tramp /ˈtræmp/

  1. Bước nặng nề.
  2. Đi bộ, cuốc bộ.
    we'll have to tramp it — chúng ta sẽ phải cuốc bộ quãng đường ấy
  3. Đi lang thang.
    to tramp the streets — đi lang thang khắp phố

Chia động từ

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /tʁɑ̃p/

Danh từ

Số ít Số nhiều
tramp
/tʁɑ̃p/
tramp
/tʁɑ̃p/

tramp /tʁɑ̃p/

  1. (Hàng hải) Tàu hàng trở thuê chuyến.

Tham khảo

Mục từ này còn sơ khai.
Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)