rosa
Giao diện
Tiếng Serbia-Croatia
[sửa]Danh từ
[sửa]rosa gc
Biến cách
[sửa]Biến cách của rosa
Tiếng Séc
[sửa]Danh từ
[sửa]rosa gc
Tiếng Đức
[sửa]Tính từ
[sửa]rosa
- Hồng.
Tiếng Ý
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Latinh rosa.
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈrɔ.za/
Danh từ
[sửa]rosa gc (số nhiều rose)
Tính từ
[sửa]rosa cố định
- Hồng.
Từ liên hệ
[sửa]Tiếng Latinh
[sửa]Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ
[sửa]rosa gc (sở hữu cách rosae); biến cách kiểu 1
Biến cách
[sửa]Danh từ biến cách kiểu 1.
Cách | Số ít | Số nhiều |
---|---|---|
nom. | rosa | rosae |
gen. | rosae | rosārum |
dat. | rosae | rosīs |
acc. | rosam | rosās |
abl. | rosā | rosīs |
voc. | rosa | rosae |
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | rosa |
gt | rosa | |
Số nhiều | rosa | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
rosa
Tiếng Bồ Đào Nha
[sửa]Tính từ
[sửa]rosa
- Hồng.
Đồng nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]rosa gc
Đồng nghĩa
[sửa]- màu hồng
Từ liên hệ
[sửa]Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈro.sa/
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Latinh rosa.
Danh từ
[sửa]rosa gc (số nhiều rosas)
Đồng nghĩa
[sửa]- màu hồng
Từ dẫn xuất
[sửa]Từ ghép
[sửa]Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "rosa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Thụy Điển
[sửa]Danh từ
[sửa]rosa
Đồng nghĩa
[sửa]Động từ
[sửa]rosa
Đồng nghĩa
[sửa]Trái nghĩa
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Serbia-Croatia
- Danh từ
- Mục từ có biến cách
- Mục từ tiếng Séc
- Mục từ tiếng Đức
- Tính từ
- Mục từ tiếng Ý
- Danh từ tiếng Ý
- Danh từstiếng Ý đếm được
- tiếng Ý entries with incorrect language header
- Danh từ giống cái tiếng Ý
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ tiếng Latinh
- Danh từ tiếng Latinh
- Danh từ tiếng Latinh biến cách kiểu 1
- Danh từ giống cái tiếng Latinh biến cách kiểu 1
- Danh từ tiếng Latinh có liên kết đỏ trong bảng biến tố của chúng
- tiếng Latinh entries with incorrect language header
- Danh từ giống cái tiếng Latinh
- Mục từ tiếng Na Uy
- Tính từ tiếng Na Uy
- Mục từ tiếng Bồ Đào Nha
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha đếm được
- tiếng Tây Ban Nha entries with incorrect language header
- Danh từ giống cái tiếng Tây Ban Nha
- Mục từ tiếng Thụy Điển
- Động từ
- Danh từ tiếng Serbia-Croatia
- Danh từ tiếng Séc
- Tính từ tiếng Đức
- Tính từ tiếng Bồ Đào Nha
- Danh từ tiếng Bồ Đào Nha
- Danh từ tiếng Thụy Điển
- Động từ tiếng Thụy Điển