砂
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
砂 |
Chữ Hán
[sửa]
|
giản. và phồn. |
砂 | |
---|---|---|
giản hóa lần 2 | 沙 |
Tra cứu
[sửa]砂 (bộ thủ Khang Hi 112, 石+4, 9 nét, Thương Hiệt 一口火竹 (MRFH), tứ giác hiệu mã 19620, hình thái ⿰石少)
Chuyển tự
[sửa]Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Tham khảo
[sửa]- Khang Hi từ điển: tr. 827, ký tự 20
- Đại Hán-Hòa từ điển: ký tự 24046
- Dae Jaweon: tr. 1242, ký tự 3
- Hán ngữ Đại Tự điển (ấn bản đầu tiên): tập 4, tr. 2420, ký tự 4
- Dữ liệu Unihan: U+7802
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
砂 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
saː˧˧ | ʂaː˧˥ | ʂaː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂaː˧˥ | ʂaː˧˥˧ |
Tham khảo
[sửa]- Huỳnh Tịnh Của (1895) Đại Nam Quấc âm tự vị, quyển II, tr. 276
- Trần Văn Kiệm (2004) Giúp đọc Nôm và Hán Việt, Nhà xuất bản Đà Nẵng, tr. 712
Tiếng Kikai
[sửa]Kanji
[sửa]砂
Từ nguyên
[sửa]Cùng gốc với tiếng Okinawa 砂 (sa).
Cách phát âm
[sửa]Mô tả
[sửa]Tham khảo
[sửa]- さたー【砂糖】, JLect, 2023
Tiếng Kunigami
[sửa]Kanji
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Mô tả
[sửa]Tham khảo
[sửa]- さた【砂糖】, JLect, 2023
Tiếng Nhật
[sửa]Kanji
[sửa]砂
- Cát.
Âm đọc
[sửa]- Go-on: しゃ (sha, Jōyō)←しや (sya, historical)
- Kan-on: さ (sa, Jōyō)
- Kun: すな (suna, 砂, Jōyō); いさご (isago, 砂)
Từ ghép
[sửa]- 砂金 (sakin, “bụi vàng”)
- 砂漣 (saren, “vân cát”)
- 砂漏 (sarō, “đồng hồ cát”)
- 砂利 (jari, “sỏi; trẻ con”), 砂利 (zari, “sỏi”)
Từ nguyên
[sửa]Kanji trong mục từ này |
---|
砂 |
すな Lớp: 6 |
kun’yomi |
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]砂 (suna)
- Cát.
Từ dẫn xuất
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Kanji trong mục từ này |
---|
砂 |
いさご Lớp: 6 |
kun’yomi |
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]砂 (isago)
- Cát.
Tham khảo
[sửa]Tiếng Nhật cổ
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]砂 (sa)
- Cát.
- 1892, Higuchi Ichiyō (樋口一葉), (うもれ木):
砂 子 打ちを楽 と見る素人目 に- Kẻ nghiệp dư thấy rũ cát thật dễ
Tiếng Okinawa
[sửa]Kanji
[sửa]砂
Từ nguyên
[sửa]Cùng gốc với tiếng Nhật 砂 (すな)
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]- Cát.
Tham khảo
[sửa]- しな【砂】, JLect, 2023
Tiếng Okinoerabu
[sửa]Kanji
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Mô tả
[sửa]Tham khảo
[sửa]- さた【砂糖】, JLect, 2023
Tiếng Triều Tiên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (HQ tiêu chuẩn/Seoul) IPA(ghi chú): [sʰa̠]
- Ngữ âm Hangul: [사]
Hanja
[sửa]砂 (hangeul 사 (sa))
Tham khảo
[sửa]- 국제퇴계학회 대구경북지부 (國際退溪學會 大邱慶北支部) (2007). Digital Hanja Dictionary, 전자사전/電子字典. 砂
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Nguồn gốc ký tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄕㄚ
- Quảng Đông (Việt bính): saa1
- Khách Gia (Sixian, PFS): sâ
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương, POJ): soa / see / se / sa
- (Triều Châu, Peng'im): sua1 / sa1
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄕㄚ
- Tongyong Pinyin: sha
- Wade–Giles: sha1
- Yale: shā
- Gwoyeu Romatzyh: sha
- Palladius: ша (ša)
- IPA Hán học (ghi chú): /ʂä⁵⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Jyutping: saa1
- Yale: sā
- Cantonese Pinyin: saa1
- Guangdong Romanization: sa1
- Sinological IPA (key): /saː⁵⁵/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Khách Gia
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Pha̍k-fa-sṳ: sâ
- Hệ thống La Mã hóa tiếng Khách Gia: sa´
- Bính âm tiếng Khách Gia: sa1
- IPA Hán học : /sa²⁴/
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương: Hạ Môn, Tuyền Châu, Chương Châu, Đài Loan (thường dùng))
- Phiên âm Bạch thoại: soa
- Tâi-lô: sua
- Phofsit Daibuun: soaf
- IPA (Hạ Môn, Chương Châu, Đài Bắc, Cao Hùng): /sua⁴⁴/
- IPA (Tuyền Châu): /sua³³/
- (Mân Tuyền Chương: Chương Châu)
- Phiên âm Bạch thoại: see
- Tâi-lô: see
- IPA (Chương Châu): /sɛ⁴⁴/
- (Mân Tuyền Chương: variant in Taiwan)
- Phiên âm Bạch thoại: se
- Tâi-lô: se
- Phofsit Daibuun: sef
- IPA (Đài Bắc, Cao Hùng): /se⁴⁴/
- (Mân Tuyền Chương: Tuyền Châu, Hạ Môn)
- Phiên âm Bạch thoại: sa
- Tâi-lô: sa
- Phofsit Daibuun: saf
- IPA (Tuyền Châu): /sa³³/
- IPA (Hạ Môn): /sa⁴⁴/
- (Mân Tuyền Chương: Hạ Môn, Tuyền Châu, Chương Châu, Đài Loan (thường dùng))
Ghi chú:
- soa/see/se - bạch thoại;
- sa - văn ngôn.
- (Triều Châu)
- Peng'im: sua1 / sa1
- Phiên âm Bạch thoại-like: sua / sa
- IPA Hán học (ghi chú): /sua³³/, /sa³³/
Ghi chú:
- sua1 - bạch thoại;
- sa1 - văn ngôn.
Mô tả
[sửa]砂
- Dạng thay thế của 沙 (“cát”)
- Dạng thay thế của 沙 (“rất mềm và ráp (như cát)”)
- 砂糖 ― shātáng ― đường cát
- (Malaysia, Singapore) Nói tắt của 砂拉越 (“Sarawak”).
Từ ghép
[sửa]Tham khảo
[sửa]- “砂”, 漢語多功能字庫 (Hán ngữ đa công năng tự khố)[1], 香港中文大學 (Đại học Trung văn Hồng Kông), 2014–
- “砂”, 教育部異體字字典 (Giáo dục bộ dị thể tự tự điển)[2], Ministry of Education, R.O.C., 2017
- Viện Khoa học Xã hội Việt Nam (2008) Từ điển Trung Việt, Hà Nội: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội, tr. 1039
Tiếng Yonaguni
[sửa]Kanji
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cùng gốc với tiếng Nhật 砂 (suna)
Danh từ
[sửa]砂 (china)
- Cát.
Tham khảo
[sửa]- ちな【砂】, JLect, 2023
Tiếng Yoron
[sửa]Kanji
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cùng gốc với tiếng Nhật 砂 (suna)
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]砂 (shina)
- Cát.
Tham khảo
[sửa]- しな【砂】, JLect, 2023
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Mục từ đa ngữ
- Ký tự đa ngữ
- đa ngữ terms with redundant script codes
- Mục từ đa ngữ có tham số head thừa
- đa ngữ entries with incorrect language header
- đa ngữ terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Ký tự chữ Hán không có tứ giác hiệu mã
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kikai
- Kanji tiếng Nhật
- Kanji lớp 6
- Mục từ tiếng Kikai có cách phát âm IPA
- Hán tự tiếng Kikai
- tiếng Kikai entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Kikai có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kunigami
- Hán tự tiếng Kunigami
- tiếng Kunigami entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Kunigami có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Kunigami có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Nhật
- Liên kết mục từ tiếng Nhật có tham số thừa
- tiếng Nhật terms with redundant transliterations
- Trang chứa từ tiếng Nhật có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc goon là しゃ
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc historical goon là しや
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc kan'on là さ
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc kun là すな
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc kun là いさご
- Từ tiếng Nhật đánh vần 砂 là すな
- Từ tiếng Nhật có cách đọc kun'yomi
- tiếng Nhật terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Mục từ tiếng Nhật có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Liên kết tiếng Nhật có liên kết wiki thừa
- tiếng Nhật links with manual fragments
- Danh từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 6
- tiếng Nhật terms written with one Han script character
- tiếng Nhật terms spelled with 砂
- tiếng Nhật single-kanji terms
- tiếng Nhật entries with incorrect language header
- Từ tiếng Nhật đánh vần 砂 là いさご
- Mục từ tiếng Nhật cổ
- Mục từ tiếng Nhật cổ có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Nhật cổ
- tiếng Nhật cổ entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Nhật cổ có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Okinawa
- Mục từ tiếng Okinawa có cách phát âm IPA
- Hán tự tiếng Okinawa
- tiếng Okinawa entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Okinoerabu
- Hán tự tiếng Okinoerabu
- tiếng Okinoerabu entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Okinoerabu có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Okinoerabu có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Triều Tiên
- Định nghĩa mục từ tiếng Triều Tiên có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Khách Gia
- Mục từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Mục từ tiếng Trều Châu
- hanzi tiếng Trung Quốc
- hanzi tiếng Quan Thoại
- hanzi tiếng Quảng Đông
- hanzi tiếng Khách Gia
- hanzi tiếng Mân Tuyền Chương
- hanzi tiếng Trều Châu
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Khách Gia
- Danh từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Danh từ tiếng Trều Châu
- Danh từ riêng tiếng Trung Quốc
- Danh từ riêng tiếng Quan Thoại
- Danh từ riêng tiếng Quảng Đông
- Danh từ riêng tiếng Khách Gia
- Danh từ riêng tiếng Mân Tuyền Chương
- Danh từ riêng tiếng Trều Châu
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 砂
- Hán tự tiếng Trung Quốc
- tiếng Trung Quốc entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Quan Thoại có ví dụ cách sử dụng
- Tiếng Trung Quốc ở Malaysian
- Tiếng Trung Quốc ở Singapore
- Liên kết đỏ tiếng Trung Quốc/zh-l
- Từ nói tắt tiếng Trung Quốc
- tiếng Trung Quốc terms with non-redundant manual script codes
- Mục từ tiếng Yonaguni
- Hán tự tiếng Yonaguni
- tiếng Yonaguni entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Yoron
- Hán tự tiếng Yoron
- tiếng Yoron entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Yoron có cách phát âm IPA