紗
Tra từ bắt đầu bởi | |||
紗 |
Xem thêm: 纱
Chữ Hán
[sửa]
|
phồn. | 紗 | |
---|---|---|
giản. | 纱 |
(This form in the hanzi box is uncreated: "纱".)
Tra cứu
[sửa]紗 (bộ thủ Khang Hi 120, 糸+4, 10 nét, Thương Hiệt 女火火竹 (VFFH), tứ giác hiệu mã 29920, hình thái ⿰糹少)
Chuyển tự
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Khang Hi từ điển: tr. 917, ký tự 18
- Đại Hán-Hòa từ điển: ký tự 27287
- Dae Jaweon: tr. 1347, ký tự 7
- Hán ngữ Đại Tự điển (ấn bản đầu tiên): tập 5, tr. 3373, ký tự 3
- Dữ liệu Unihan: U+7D17
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
紗 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
saː˧˧ | ʂaː˧˥ | ʂaː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂaː˧˥ | ʂaː˧˥˧ |
- 啫払娘買急移蔥紗
- Giã chàng, nàng mới kíp dời song sa (Kiều c.428)
Tham khảo
[sửa]- Hồ Lê (chủ biên) (1976) Bảng tra chữ nôm, Hà Nội: Viện Ngôn ngữ học, Uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam, tr. 109
- Huỳnh Tịnh Của (1895) Đại Nam Quấc âm tự vị, quyển II, tr. 276
Tiếng Nhật
[sửa]Kanji
[sửa]紗
(“Jinmeiyō” kanji used for names)
Âm đọc
[sửa]- Go-on: しゃ (sha)←しや (sya, historical)
- Kan-on: さ (sa)
- Kun: うすぎぬ (usuginu, 紗); すず (suzu, 紗); たえ (tae, 紗)
Kanji trong mục từ này |
---|
紗 |
うすぎぬ Jinmeiyō |
kun’yomi |
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]紗 (usuginu)
Tiếng Nhật cổ
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]紗 (sa)
- Sa
- 帛紗さばけぬ心から、 (:s:ja:茶音頭)
- ふくささばけぬ心から、
- Fukusa, từ trái tim đập không ngừng (Yokoi Yayu - Jiuta Trà đạo)
Tiếng Okinawa
[sửa]Kanji
[sửa]紗
(“Jinmeiyō” kanji used for names)
Cách phát âm
[sửa]Từ ghép
[sửa]紗
- Sa.
- 袱紗 ― ふくさ ― miCizi (vải fukusa dùng trong trà đạo)
Tham khảo
[sửa]- 沖縄語辞典 データ集, ấn bản 9, National Institute for Japanese Language and Linguistics, 2001
Tiếng Triều Tiên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (HQ tiêu chuẩn/Seoul) IPA(ghi chú): [sʰa̠]
- Ngữ âm Hangul: [사]
Hanja
[sửa]紗 (hangeul 사 (sa))
Tham khảo
[sửa]- 국제퇴계학회 대구경북지부 (國際退溪學會 大邱慶北支部) (2007). Digital Hanja Dictionary, 전자사전/電子字典. 紗
Tiếng Triều Tiên trung đại
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hanja
[sửa]紗
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Nguồn gốc ký tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]紗
- Sợi bông.
- Vải mỏng (dệt từ sợi bông)
- 藍色、紫色、朱紅色紗,細麻,山羊毛,
- Lán sè, zǐsè, zhū hóngsè shā, xì má, shān yángmáo
- chỉ tím, đỏ điều, đỏ sặm, vải gai mịn, lông dê, da chiên đực nhuộm đỏ, (Xuất 25:4)
- Lưới thép, lưới nhựa.
- Sa (hàng dệt)
Tham khảo
[sửa]- Viện Khoa học Xã hội Việt Nam (2008) Từ điển Trung Việt, Hà Nội: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội, tr. 1040
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Chinese terms with uncreated forms
- Ký tự đa ngữ
- đa ngữ terms with redundant script codes
- Mục từ đa ngữ có tham số head thừa
- đa ngữ entries with incorrect language header
- đa ngữ terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Ký tự chữ Hán không có tứ giác hiệu mã
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Nhật
- Kanji tiếng Nhật
- Kanji used for names
- tiếng Nhật terms with redundant transliterations
- Trang chứa từ tiếng Nhật có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc goon là しゃ
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc historical goon là しや
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc kan'on là さ
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc kun là うすぎぬ
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc kun là すず
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc kun là たえ
- tiếng Nhật terms spelled with 紗
- Từ tiếng Nhật có cách đọc kun'yomi
- tiếng Nhật terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Mục từ tiếng Nhật có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Liên kết tiếng Nhật có liên kết wiki thừa
- tiếng Nhật links with redundant alt parameters
- tiếng Nhật links with manual fragments
- Danh từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji jinmeiyō
- tiếng Nhật terms written with one Han script character
- tiếng Nhật single-kanji terms
- tiếng Nhật entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Nhật có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Nhật cổ
- Mục từ tiếng Nhật cổ có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Nhật cổ có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Okinawa
- Mục từ tiếng Okinawa có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Okinawa có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Triều Tiên
- Định nghĩa mục từ tiếng Triều Tiên có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Triều Tiên trung đại
- Mục từ tiếng Triều Tiên trung đại có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Triều Tiên trung đại có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Khách Gia
- Mục từ tiếng Mân Nam
- Mục từ tiếng Triều Châu
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Khách Gia
- Danh từ tiếng Mân Nam
- Danh từ tiếng Triều Châu
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese hanzi
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- tiếng Trung Quốc entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Trung Quốc có trích dẫn ngữ liệu