array
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˈreɪ/
Hoa Kỳ | [ə.ˈreɪ] |
Danh từ
[sửa]array (số nhiều arrays)
- Sự dàn trận, sự bày binh bố trận.
- Lực lượng quân đội.
- Dãy sắp xếp ngay ngắn; hàng ngũ chỉnh tề.
- an array of bottles and glasses — một dãy những chai cốc sắp xếp ngăn nắp
- (Luật pháp) Danh sách hội thẩm.
- (Thơ ca) Quần áo, đồ trang điểm.
- (Điện học) Mạng anten.
- (Tin học) Mảng.
Đồng nghĩa
[sửa]- mạng anten
Ngoại động từ
[sửa]array ngoại động từ /ə.ˈreɪ/
- Mặc quần áo, diện; trang điểm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
- to array onself in one's finest clothes — mặc những quần áo đẹp nhất
- Sắp hàng, dàn hàng; dàn trận.
- to array forces — (quân sự) dàn lực lượng, dàn trận, bày binh bố trận
- (Luật pháp) Lập danh sách (các vị hội thẩm).
- to array a panel — lập danh sách các vị hội thẩm
Chia động từ
[sửa]Bảng chia động từ của array
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to array | |||||
Phân từ hiện tại | arraying | |||||
Phân từ quá khứ | arrayed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | array | array hoặc arrayest¹ | arrays hoặc arrayeth¹ | array | array | array |
Quá khứ | arrayed | arrayed hoặc arrayedst¹ | arrayed | arrayed | arrayed | arrayed |
Tương lai | will/shall² array | will/shall array hoặc wilt/shalt¹ array | will/shall array | will/shall array | will/shall array | will/shall array |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | array | array hoặc arrayest¹ | array | array | array | array |
Quá khứ | arrayed | arrayed | arrayed | arrayed | arrayed | arrayed |
Tương lai | were to array hoặc should array | were to array hoặc should array | were to array hoặc should array | were to array hoặc should array | were to array hoặc should array | were to array hoặc should array |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | array | — | let’s array | array | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "array", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)