Khác biệt giữa bản sửa đổi của “choáng”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thay thế {{VieIPA}} bằng {{vie-pron}}
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ
 
Dòng 56: Dòng 56:
[[Thể loại:Tính từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Tính từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Y học]]
[[Thể loại:Y học]]

[[fr:choáng]]
[[zh:choáng]]

Bản mới nhất lúc 04:06, ngày 6 tháng 5 năm 2017

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨwaːŋ˧˥ʨwa̰ːŋ˩˧ʨwaːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨwaŋ˩˩ʨwa̰ŋ˩˧

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

choáng

  1. (Y học) Trạng thái sốc.

Tính từ[sửa]

choáng

  1. trạng thái như mất cảm giác, do bị kích thích đột ngột và quá mạnh.
    Tiếng nổ nghe choáng tai.
    Choáng mắt.
    Choáng người khi biết tin dữ.
  2. (Khẩu ngữ) Hào nhoáng.
    Xe mới sơn trông thật choáng.

Đồng nghĩa[sửa]

ở trạng thái như mất cảm giác

Dịch[sửa]

ở trạng thái như mất cảm giác
hào nhoáng

Tham khảo[sửa]