Khác biệt giữa bản sửa đổi của “nê”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: ku
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
Dòng 3: Dòng 3:
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|n|ê}}/}}
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|n|ê}}/}}


{{-hanviet-}}
{{top}}
*[[臡]]: [[tu]], [[nê]]
*[[呢]]: [[nê]], [[ni]], [[trừu]], [[nỉ]]
*[[柅]]: [[nê]], [[ni]], [[sí]]
*[[怩]]: [[nê]], [[ni]]
*[[坭]]: [[nê]], [[ni]]
{{mid}}
*[[臑]]: [[nhu]], [[nê]], [[nhi]], [[nao]], [[nạo]]
*[[泥]]: [[nê]], [[nệ]], [[nễ]]
*[[腝]]: [[nê]], [[nạo]]
*[[尼]]: [[nặc]], [[nê]], [[ni]], [[nật]], [[nệ]]
{{bottom}}
{{-hanviet-t-}}
{{top}}
*[[臡]]: [[nê]]
*[[泥]]: [[nê]], [[nệ]], [[nễ]]
{{bottom}}
{{-nôm-}}
{{top}}
*[[臡]]: [[nê]]
*[[泥]]: [[nê]], [[nơi]], [[nè]], [[nề]], [[nể]], [[nệ]]
*[[呢]]: [[nê]], [[này]], [[nài]], [[nầy]], [[nấy]], [[nì]], [[ni]], [[nỉ]]
{{mid}}
*[[坭]]: [[nai]], [[nê]], [[nơi]]
*[[尼]]: [[nay]], [[nê]], [[nật]], [[này]], [[nầy]], [[nơi]], [[nấy]], [[nì]], [[ni]], [[nề]]
{{bottom}}
{{-paro-}}
{{-paro-}}
{{đầu}}
{{đầu}}
Dòng 27: Dòng 54:
{{-ref-}}
{{-ref-}}
{{R:FVDP}}
{{R:FVDP}}
{{R:WinVNKey:Lê Sơn Thanh}}



[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]

Phiên bản lúc 08:44, ngày 12 tháng 10 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

Phiên âm Hán–Việt

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

  1. Loài câyquả như quả na, nhưng da nhẵn không có mắt.

Tính từ

  1. Nhiều (thtục).
    Tiền còn , không ngại.

Tham khảo