Khác biệt giữa bản sửa đổi của “cao”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: en:cao
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot của Mxn: đặt liên kết đến Wiktionary:IPA
Dòng 1: Dòng 1:
{{-vie-}}
{{-vie-}}
{{-pron-}}
{{-pron-}}
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|c|a|o}}/}}
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/{{VieIPA|c|a|o}}/}}
{{-hanviet-}}
{{-hanviet-}}
{{top}}
{{top}}

Phiên bản lúc 21:18, ngày 1 tháng 5 năm 2007

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA: /kɐːw33/

Phiên âm Hán–Việt

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Tính từ

cao

  1. độ cao, có chiều cao lớn.

Trái nghĩa

Dịch


Tham khảo

  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)