Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Geʽez

[sửa]

U+1292, ኒ
ETHIOPIC SYLLABLE NI

[U+1291]
Ethiopic
[U+1293]

Chuyển tự

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]
  • Dạng chỉnh sửa của (n)

Âm tiết

[sửa]

  1. Chữ cái âm tiết ni trong bảng chữ cái abugida Geʽez.

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
  2. Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..

Tiếng Aari

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ni)

  1. Chữ cái âm tiết ni trong bộ chữ Geʽez ghi lại tiếng Aari.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..

Tiếng Amhara

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ni)

  1. Chữ cái âm tiết ni trong bảng chữ cái fidäl tiếng Amhara.
    ያላniyalalinh dương Nyala

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..

Tiếng Argobba

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ni)

  1. Chữ cái âm tiết ni trong bộ chữ Geʽez tiếng Argobba.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..

Tiếng Awngi

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ni)

  1. Chữ cái âm tiết ni trong bộ chữ Geʽez tiếng Awngi.
    nikhi nào?

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..

Tiếng Basketo

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ni)

  1. Chữ cái âm tiết ni trong bộ chữ Geʽez tiếng Basketo.
    ዪኒ̇ፖ ዓ ዬሱ̈ሲ ጎጛ ጋርታ̇ ጌላር ባሃ̈ሪን ፊ̈ጛሪ ፌ ካታሚን ጋርታ̇ ዬይዴ።
    yīnī̇po ‘a yēsüsī goŋā garitȧ gēlari bahärīni fī̈ŋārī fē katamīni garitȧ yēyidē.
    Đức Chúa Jêsus xuống thuyền lại trở qua biển và đến thành mình. (Ma-thi-ơ 9:1)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..

Tiếng Bench

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ni)

  1. Chữ cái âm tiết ni trong bộ chữ Geʽez tiếng Bench.
    sinicái chén, tách

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..

Tiếng Bilen

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ni)

  1. Chữ cái âm tiết ni trong bộ chữ Geʽez tiếng Bilen.
    ግንnigenanh ta

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..

Tiếng Burji

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ni)

  1. Chữ cái âm tiết ni trong bộ chữ Geʽez tiếng Burji.
    ንካnkacủa chúng ta

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Allan R. Bomhard (1982) Sasse - An Etymological Dictionary of Burji, Hamburg: Buske, →ISBN, tr. 152

Tiếng Dahalik

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ni)

  1. Chữ cái âm tiết ni trong bộ chữ Geʽez ghi tiếng Dahalik.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Dawro

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ni)

  1. Chữ cái âm tiết ni trong bộ chữ Geʽez tiếng Dawro.
    ሃ ታኔ ታናና ዴዒያ ኣማያ ኢሻቱ ኡባይ፥ ጋላቲያ ጋዲያን ዴዒያ ኣማያ ኣሳ ኡባው ሳሮታ ኪቴቶ።
    Ha taaninne taananna de7iyaa ammaniyaa ishatuu ubbay, Galaatiyaa gadiyan de7iyaa ammaniyaa asaa ubbaw sarotaa kiitteetto.
    cùng hết thảy anh em ở với tôi, gởi cho các Hội-thánh ở xứ Ga-la-ti: (Galati 1:2)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
  2. Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..

Tiếng Dizi

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ni)

  1. Chữ cái âm tiết ni trong bộ chữ Geʽez tiếng Dizi.
    ያሉni²ɑ²lu³hòn đá

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..

Tiếng Gamo

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ni)

  1. Chữ cái âm tiết ni trong bộ chữ Geʽez tiếng Gamo.
    ኢኮያኔIkoniyaneGiê-chô-nia (Ma-thi-ơ 1:11)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. The Word for the World International (20xx) “Gamo Geesha Maxxafa New Testamen”, trong Maatosa 1


Tiếng Geʽez

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ni)

  1. Chữ cái âm tiết ni trong bảng chữ cái Geʽez.
    nisagiáo đoàn

Hậu tố

[sửa]

(ni)

  1. Tôi.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..

Tiếng Gofa

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ni)

  1. Chữ cái âm tiết ni trong bộ chữ Geʽez tiếng Gofa.
    ኢኮIkoniyaaniGiê-chô-nia (Ma-thi-ơ 1:12)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
  2. Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..

Tiếng Gumuz

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ni)

  1. Chữ cái âm tiết ni trong bộ chữ Geʽez tiếng Gumuz.
    አም ኤተ መሾጓ አለአ፤ ሲቆ መቼሥ ሙችና ል ኸኡ፥ ነለአ ነቸቻ ከምገማሥ ዝንዜን፥ ከምፈላሽ መቼሥ ሱብራ ል ኸ ዱዌበኡኳ።
    āmi ēte meshogwa āle’ā; sīk’o mechēši muchina li ẖe’u, nele’ā nechecha kemigemaši zinizēni, kemifelashi mechēši subira li ẖe duwēbe’ukwa.
    Hỡi kẻ giả-hình! trước hết phải lấy cây đà khỏi mắt mình đi, rồi mới thấy rõ mà lấy cái rác ra khỏi mắt anh em mình được. (Ma-thi-ơ 7:5)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
  2. Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..

Tiếng Hadiyya

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ni)

  1. Chữ cái âm tiết ni trong bộ chữ Geʽez tiếng Hadiyya.
    ቱሮኦናnituroonahạt neutron

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Stefan Ritter (2018) Hadiyyisa-English Dictionary, tr. 108
  2. Basic Hadiyyisa Lessons in Amharic, 1987

Tiếng Hamer-Banna

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ni)

  1. Chữ cái âm tiết ni trong bộ chữ Geʽez tiếng Hamer-Banna.
    nitamũi

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua: Parameter "languag" is not used by this template..

Tiếng Harari

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ni)

  1. Chữ cái âm tiết ni trong bộ chữ Geʽez tiếng Harari.
    ለሕlaḣnica khúc

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..

Tiếng Inor

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ni)

  1. Chữ cái âm tiết ni trong bộ chữ Geʽez tiếng Inor.
    nisathi thể

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..

Tiếng Konso

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(nii)

  1. Chữ cái âm tiết nii trong bộ chữ Geʽez tiếng Konso.
    kininaviên thuốc

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..

Tiếng Oromo

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

()

  1. Chữ cái âm tiết ni trong bộ chữ Geʽez tiếng Oromo.
    ninnigacái bình

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..

Tiếng Saho

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ni)

  1. Chữ cái âm tiết ni trong bộ chữ Geʽez tiếng Saho ở Ethiopia.
    ባ~baanibánh mì

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
  2. Bảng so sánh chữ viết Eritrea và Ethiopia của tiếng Saho

Tiếng Sebat Bet Gurage

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Bản mẫu:head

  1. Chữ cái âm tiết ni trong bộ chữ Geʽez tiếng Sebat Bet Gurage.
    #invoke:usex/templates

Bản mẫu:-see also-

Bản mẫu:-reference-

  1. Bản mẫu:Chú thích sách
  2. Bản mẫu:Chú thích web

Bản mẫu:-sid- Bản mẫu:-pron-

Bản mẫu:-letter- Bản mẫu:head

  1. Chữ cái âm tiết ni/nii trong bộ chữ Geʽez tiếng Sidamo.
    Bản mẫu:ux2

Bản mẫu:-see also-

Bản mẫu:-reference-

  1. Bản mẫu:cite-book

Bản mẫu:-stv- Bản mẫu:-pron-

Bản mẫu:-letter- Bản mẫu:head

  1. Chữ cái âm tiết trong bộ chữ Geʽez tiếng Siltʼe.
    Bản mẫu:ux2

Bản mẫu:-see also-

Bản mẫu:-reference-

  1. Bản mẫu:Chú thích sách

Bản mẫu:-tig- Bản mẫu:-pron-

Bản mẫu:-letter- Bản mẫu:head

  1. Chữ cái âm tiết ni trong bộ chữ Geʽez tiếng Tigre.
    Bản mẫu:ux2

Bản mẫu:-see also-

Bản mẫu:-reference-

  1. Bản mẫu:Chú thích sách

Bản mẫu:-tir- Bản mẫu:-pron-

Bản mẫu:-letter- Bản mẫu:head

  1. Chữ cái âm tiết ni trong bộ chữ Geʽez tiếng Tigrinya.
    Bản mẫu:ux2

Bản mẫu:-see also-

Bản mẫu:-reference-

  1. Bản mẫu:Chú thích sách

Bản mẫu:-xan- Bản mẫu:-pron-

Bản mẫu:-letter- Bản mẫu:head

  1. Chữ cái âm tiết ni trong bộ chữ Geʽez tiếng Xamtanga.
    Bản mẫu:ux2

Bản mẫu:-see also-

Bản mẫu:-reference-

  1. Bản mẫu:Chú thích web