Từ điển mở Wiktionary

Chữ Geʽez[sửa]


U+1232, ሲ
ETHIOPIC SYLLABLE SI

[U+1231]
Ethiopic
[U+1233]

Chuyển tự[sửa]

Từ nguyên[sửa]

  • Dạng chỉnh sửa của (s)

Âm tiết[sửa]

  1. Chữ cái âm tiết su trong bảng chữ cái abugida Geʽez.

Tham khảo[sửa]

  1. Gabriella F. Scelta (2001) The Comparative Origin and Usage of the Ge'ez writing system of Ethiopia (bằng tiếng Anh), tr. 5
  2. Peter T. Daniels, William Bright (1996) The world's writing systems (bằng tiếng Anh), New York: Oxford University Press, tr. 573

Tiếng Aari[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(si)

  1. Chữ cái âm tiết si trong bộ chữ Geʽez ghi lại tiếng Aari.
    መንነisimannaanh, em

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. The Bible Society of Ethiopia (1997) ክለ ጫቀ (bằng tiếng Aari)

Tiếng Amhara[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(si)

  1. Chữ cái âm tiết si trong bảng chữ cái fidäl của tiếng Amhara.
    ኒማsinimarạp chiếu phim

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Thomas Leiper Kane (1990) Amharic-English Dictionary (bằng tiếng Anh), Wiesbaden: Otto Harrassowitz, →ISBN, tr. 437

Tiếng Argobba[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(si)

  1. Chữ cái âm tiết si trong bộ chữ Geʽez tiếng Argobba.
    rcỏ

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Wolf Leslau (1997) Ethiopic Documents: Argobba: Grammar and Dictionary (bằng tiếng Anh), Wiesbaden: Otto Harrassowitz Verlag, →ISBN, tr. 249

Tiếng Awngi[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(si)

  1. Chữ cái âm tiết si trong bộ chữ Geʽez tiếng Awngi.
    asi

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Andreas Joswig (2010) The phonology of Awngi (bằng tiếng Anh), SIL International, tr. 28

Tiếng Basketo[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(si)

  1. Chữ cái âm tiết si trong bộ chữ Geʽez tiếng Basketo.
    ሂዝቃ̈ ሚና̈ሳ ዬሊዴ፤hizkäsi minäsa yelide;Ê-xê-chia sanh Ma-na-sê; (Ma-thi-ơ 1:10)

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. The Bible Society of Ethiopia (2022), ኦራ ጫ̈ቃ ማጻ̈ፋ (ኦጫ̈ቃማ), ማ̈ቶ̈ሳ 1 (bằng tiếng Basketo)

Tiếng Bench[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(si)

  1. Chữ cái âm tiết si trong bộ chữ Geʽez tiếng Bench.
    simnhện

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Mizan-Aman, Tekle Gizaw (2015) English-Benc’non-Amharic School Dictionary (bằng tiếng Anh), SIL Ethiopia, tr. 317

Tiếng Bilen[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(si)

  1. Chữ cái âm tiết si trong bộ chữ Geʽez tiếng Bilen.

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Giuseppe Verfasser Sapeto (1857) Viaggio e missione cattolica fra i Mensâ, i Bogos e gli Habab con un cenno geografico e storico dell' Abissinia (bằng tiếng Ý), Roma Congreg. di Propaganda Fide, tr. 474

Tiếng Burji[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(si)

  1. Chữ cái âm tiết si trong bộ chữ Geʽez tiếng Burji.
    ላትsilathy sinh

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Allan R. Bomhard (1982) Sasse - An Etymological Dictionary of Burji, Hamburg: Buske, →ISBN, tr. 166

Tiếng Dahalik[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(si)

  1. Chữ cái âm tiết si trong bộ chữ Geʽez ghi tiếng Dahalik.
    ሳላsalasi3

Xem thêm[sửa]

Tiếng Dizi[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(si)

  1. Chữ cái âm tiết si trong bộ chữ Geʽez tiếng Dizi.
    ደምdemsithắt eo nữ

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Marvin Dean Beachy (2010) An Overview of Central Dizin Phonology and Morphology (bằng tiếng Anh), The University of Texas at Arlington, tr. 168

Tiếng Geʽez[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(śi)

  1. Chữ cái âm tiết śi trong bảng chữ cái Geʽez.
    ላንsilanthìa là

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Wolf Leslau (1987) Comparative Dictionary of Geʻez (bằng tiếng Anh), Otto Harrassowitz Verlag, tr. 480

Tiếng Gumuz[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(si)

  1. Chữ cái âm tiết si trong bộ chữ Geʽez tiếng Gumuz.
    ኤቤገሶቆ ጥስ ሄሮድስ አለአ ቤያሰያሣ፥ ቢያሰያሥ ደ ዬሩሳሌምኳ ኮዎማም ከአ።
    Ebegesoko ts Herods alea beasasiasa: biassias de Yerushalayimqua coomam a.
    Nghe tin ấy, vua Hê-rốt cùng cả thành Giê-ru-sa-lem đều bối rối. (Ma-thi-ơ 2:3)

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Benishangul-Gumuz Language Development Project (2015) Gumuz School Dictionary (bằng tiếng Anh), SIL Ethiopia
  2. The Bible Society of Ethiopia (2003) ማኝገሲል ኽኻ - The New Testament in Gumuz (bằng tiếng Gumuz), Addis Ababa, tr. 2

Tiếng Hadiyya[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(si)

  1. Chữ cái âm tiết si trong bộ chữ Geʽez tiếng Hadiyya.
    sinalụa

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Stefan Ritter (2018) Hadiyyisa-English Dictionary, tr. 116
  2. Basic Hadiyyisa Lessons in Amharic, 1987

Tiếng Hamer-Banna[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(si)

  1. Chữ cái âm tiết si trong bộ chữ Geʽez tiếng Hamer-Banna.
    susitruyền thống

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Yona Takahashi (2015), A Small Dictionary of Hamar with Some Lexical Notes on Banna and Karo, Studies in Ethiopia Languages, issue 4, tr. 69

Tiếng Harari[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

()

  1. Chữ cái âm tiết trong bộ chữ Geʽez tiếng Harari.
    rrễ

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. ቁራስ (2002) ጩቅቲ ኪታብ (bằng tiếng Amhara), tr. 162

Tiếng Inor[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(si)

  1. Chữ cái âm tiết si trong bộ chữ Geʽez tiếng Inor.
    ፈድsifädđan rổ

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Wolf Leslau (1979) Etymological Dictionary of Gurage (Ethiopic) (bằng tiếng Anh), Wiesbaden: Otto Harrassowitz, →ISBN, tr. 359

Tiếng Oromo[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(si)

  1. Chữ cái âm tiết si trong bộ chữ Geʽez tiếng Oromo.
    ሬ፞sireegiường

Đại từ[sửa]

(si)

  1. Đại từ ngôi thứ hai số ít: cậu, mày, bay,...

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Aquilina Mawadza, Amanuel Alemayehu Ayanso (2017) Oromo Dictionary & Phrasebook (bằng tiếng Anh), New York: Hippocrene Books, Inc., tr. 67

Tiếng Saho[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(si)

  1. Chữ cái âm tiết si trong bộ chữ Geʽez tiếng Saho ở Ethiopia.
    ቢርbirsinđậu lăng

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Moreno Vergari & Roberta Vergari (2003) A basic Saho-English-Italian Dictionary (bằng tiếng Anh), Asmara: Sabur Printing Services, tr. 16
  2. Bảng so sánh chữ viết Etria và Ethiopia của tiếng Saho

Tiếng Sebat Bet Gurage[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(si)

  1. Chữ cái âm tiết si trong bộ chữ Geʽez tiếng Sebat Bet Gurage.
    sincái chén

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Wolf Leslau (1979) Etymological Dictionary of Gurage (Ethiopic) (bằng tiếng Anh), Wiesbaden: Otto Harrassowitz, →ISBN, tr. 102
  2. The Bible Society of Ethiopia (2022), መጣፍ ቅዱስ በጉራጌኛ (መቅጉ), ማቴ. 1 (bằng tiếng Sebat Bet Gurage)

Tiếng Sidamo[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(si/sii)

  1. Chữ cái âm tiết si/sii trong bộ chữ Geʽez tiếng Sidamo.
    silođỏ thẫm (như máu)

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Gizaw Shimelis (biên tập viên) (2007), “S-T”, Sidaama-Amharic-English dictionary, Addis Ababa: Sidama Information and Culture department, tr. 537

Tiếng Siltʼe[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

()

  1. Chữ cái âm tiết sī/si trong bộ chữ Geʽez tiếng Siltʼe.
    somột phần ba

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Wolf Leslau (1979) Etymological Dictionary of Gurage (Ethiopic) (bằng tiếng Anh), Wiesbaden: Otto Harrassowitz, →ISBN, tr. 1017

Tiếng Tigre[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(si)

  1. Chữ cái âm tiết si trong bộ chữ Geʽez tiếng Tigre.
    ብሮbərosineo

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Enno Litman & Maria Höfner (1962) Wörterbuch der Tigrē-Sprache (bằng tiếng Đức), Wiesbaden: Franz Steiner Verlag GMBH, tr. 166

Tiếng Tigrinya[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(si)

  1. Chữ cái âm tiết si trong bộ chữ Geʽez tiếng Tigrinya.
    መልmälsitrả lời

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Tigrigna-English Dictionary (bằng tiếng Anh), NIGUSS Digital Library, 2002, tr. 14

Tiếng Xamtanga[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(si)

  1. Chữ cái âm tiết si trong bộ chữ Geʽez tiếng Xamtanga.
    ነስየ እጝቅ ዅለድቅ ኣቭርኻምቲስ ኪርም ዳዊትትል ኣሽ ፅጭ ዘ፣
    Nesye engq kuledq avrkhamtis kirm davittl ash tsch size
    Như vậy, từ Áp-ra-ham cho đến Đa-vít, hết thảy cho mười bốn đời; (Ma-thi-ơ 1:17)

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. The Bible Society of Ethiopia (2022), ኽምጣጘ ኣይር ኪዳን (ኽምጣኣኪ), ማቲወስት ወንጌል 1 (bằng tiếng Xamtanga)