Từ điển mở Wiktionary

Chữ Geʽez[sửa]


U+1291, ኑ
ETHIOPIC SYLLABLE NU

[U+1290]
Ethiopic
[U+1292]

Chuyển tự[sửa]

Từ nguyên[sửa]

  • Dạng chỉnh sửa của (n)

Âm tiết[sửa]

  1. Chữ cái âm tiết nu trong bảng chữ cái abugida Geʽez.

Tham khảo[sửa]

  1. Gabriella F. Scelta (2001) The Comparative Origin and Usage of the Ge'ez writing system of Ethiopia (bằng tiếng Anh), tr. 5
  2. Peter T. Daniels, William Bright (1996) The world's writing systems (bằng tiếng Anh), New York: Oxford University Press, tr. 573

Tiếng Aari[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(nu)

  1. Chữ cái âm tiết nu trong bộ chữ Geʽez ghi lại tiếng Aari.

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. The Bible Society of Ethiopia (1997) ክለ ጫቀ (bằng tiếng Aari)

Tiếng Amhara[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(nu)

  1. Chữ cái âm tiết nu trong bảng chữ cái fidäl tiếng Amhara.
    ዛዜnuzazesự thú nhận

Động từ[sửa]

(nu)

  1. Mệnh lệnh số nhiều của (na) (đến).

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Thomas Leiper Kane (1990) Amharic-English Dictionary (bằng tiếng Anh), Wiesbaden: Otto Harrassowitz, →ISBN, tr. 1017

Tiếng Argobba[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(nu)

  1. Chữ cái âm tiết nu trong bộ chữ Geʽez tiếng Argobba.

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Wolf Leslau (1997) Ethiopic Documents: Argobba: Grammar and Dictionary (bằng tiếng Anh), Wiesbaden: Otto Harrassowitz Verlag, →ISBN, tr. 249

Tiếng Awngi[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(nu)

  1. Chữ cái âm tiết nu trong bộ chữ Geʽez tiếng Awngi.

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Andreas Joswig (2010) The phonology of Awngi (bằng tiếng Anh), SIL International

Tiếng Basketo[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(nu)

  1. Chữ cái âm tiết nu trong bộ chữ Geʽez tiếng Basketo.
    ዓዲፌ̈ኖ ባዚ ኢስሬ̈ል ጋዳ̇ ቤቃ̇ራር ኤራካ̇ዬ
    ‘adīfē̈no bazī īsirē̈li gadȧ nu bēk’ȧrari ērakȧyē
    Không hề bao giờ thấy sự như vậy trong dân Y-sơ-ra-ên (Ma-thi-ơ 9:33)

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. The Bible Society of Ethiopia (2022), ኦራ ጫ̈ቃ ማጻ̈ፋ (ኦጫ̈ቃማ), ማ̈ቶ̈ሳ 9 (bằng tiếng Basketo)

Tiếng Bench[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(nu)

  1. Chữ cái âm tiết nu trong bộ chữ Geʽez tiếng Bench.
    ኩድkudnusự phức tạp

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Mizan-Aman, Tekle Gizaw (2015) English-Benc’non-Amharic School Dictionary (bằng tiếng Anh), SIL Ethiopia, tr. 284

Tiếng Bilen[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(nu)

  1. Chữ cái âm tiết nu trong bộ chữ Geʽez tiếng Bilen.

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Giuseppe Verfasser Sapeto (1857) Viaggio e missione cattolica fra i Mensâ, i Bogos e gli Habab con un cenno geografico e storico dell' Abissinia (bằng tiếng Ý), Roma Congreg. di Propaganda Fide, tr. 494

Tiếng Burji[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(nu)

  1. Chữ cái âm tiết nu trong bộ chữ Geʽez tiếng Burji.
    ጉልnugúlinghèo

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Allan R. Bomhard (1982) Sasse - An Etymological Dictionary of Burji, Hamburg: Buske, →ISBN, tr. 153

Tiếng Dahalik[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(nu)

  1. Chữ cái âm tiết nu trong bộ chữ Geʽez ghi tiếng Dahalik.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Dawro[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(nu)

  1. Chữ cái âm tiết nu trong bộ chữ Geʽez tiếng Dawro.
    ፆሳ፥ ኣዉዋ ሼኒያን ኪሪስቶሲ ሃ ኢታ ኦሱ ኦሴቲያ ዎዲያፔ ና ኣሻና ማላ፥ ናጋራ ዲራው፥ ባሬ ሁጲያ ኢሜዳ።
    Nu Xoossaa, nu Aawuwaa sheniyaan Kiristtoosi ha iita oosuu oosettiyaa wodiyaappe nuuna ashshana mala, nu nagaraa diraw, bare huuphiyaa immeedda.
    là Đấng phó mình vì tội-lỗi chúng ta, hầu cho cứu chúng ta khỏi đời ác nầy, y theo ý-muốn Đức Chúa Trời, là Cha chúng ta, (Galati 1:4)

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Wycliffe Bible Translators, Inc. (2011), Ooratha Caaquwaa, ጋላቲያ 1 (bằng tiếng Dawro chữ Geʽez)
  2. Wycliffe Bible Translators, Inc. (2011), Ooratha Caaquwaa, Galatians 1 (bằng tiếng Dawro chữ Latinh)

Tiếng Dizi[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(nu)

  1. Chữ cái âm tiết nu trong bộ chữ Geʽez tiếng Dizi.
    čonubụng

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Marvin Dean Beachy (2010) An Overview of Central Dizin Phonology and Morphology (bằng tiếng Anh), The University of Texas at Arlington, tr. 162

Tiếng Gamo[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(nu)

  1. Chữ cái âm tiết nu trong bộ chữ Geʽez tiếng Gamo.
    ኣማኤሌAmanu7eleEm-ma-nu-ên (Ma-thi-ơ 1:23)

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. The Word for the World International (20xx), Gamo Geesha Maxxafa New Testamen, Maatosa 1


Tiếng Geʽez[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(nu)

  1. Chữ cái âm tiết nu trong bảng chữ cái Geʽez.
    ዕልትnuʕəltvợ góa của anh em theo tục nối dây

Hậu tố[sửa]

(nu)

  1. Tiểu từ nghi vấn.

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Wolf Leslau (1987) Comparative Dictionary of Geʻez (bằng tiếng Anh), Otto Harrassowitz Verlag, tr. 380

Tiếng Gofa[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(nu)

  1. Chữ cái âm tiết nu trong bộ chữ Geʽez tiếng Gofa.
    ኣማዔላAmmanu7eelaEm-ma-nu-ên (Ma-thi-ơ 1:23)

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Wycliffe Bible Translators, Inc. (2011), ኦራ ጫቁዋ ጎፋ, ማቶሳ 1 (bằng tiếng Gofa chữ Geʽez)
  2. Wycliffe Bible Translators, Inc. (2011), Ooratha Caaquwa Goofatho, Maatoosa 1 (bằng tiếng Gofa chữ Latinh)

Tiếng Gumuz[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(nu)

  1. Chữ cái âm tiết nu trong bộ chữ Geʽez tiếng Gumuz.
    አማኤልāmanu’ēliEm-ma-nu-ên (Ma-thi-ơ 1:23)

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Benishangul-Gumuz Language Development Project (2015) Gumuz School Dictionary (bằng tiếng Anh), SIL Ethiopia
  2. The Bible Society of Ethiopia (2003) ማኝገሲል ኽኻ - The New Testament in Gumuz (bằng tiếng Gumuz), Addis Ababa, tr. 2

Tiếng Hadiyya[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(nu)

  1. Chữ cái âm tiết nu trong bộ chữ Geʽez tiếng Hadiyya.
    ጉላnugulavô dụng

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Stefan Ritter (2018) Hadiyyisa-English Dictionary, tr. 108
  2. Basic Hadiyyisa Lessons in Amharic, 1987

Tiếng Hamer-Banna[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(nu)

  1. Chữ cái âm tiết nu trong bộ chữ Geʽez tiếng Hamer-Banna.
    nukimũi

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Yona Takahashi (2015), A Small Dictionary of Hamar with Some Lexical Notes on Banna and Karo, Studies in Ethiopia Languages, issue 4, tr. 63

Tiếng Harari[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(nu)

  1. Chữ cái âm tiết nu trong bộ chữ Geʽez tiếng Harari.
    nusmột nửa

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. ቁራስ (2002) ጩቅቲ ኪታብ (bằng tiếng Amhara), tr. 298

Tiếng Inor[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(nu)

  1. Chữ cái âm tiết nu trong bộ chữ Geʽez tiếng Inor.
    nudđắt

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Wolf Leslau (1979) Etymological Dictionary of Gurage (Ethiopic) (bằng tiếng Anh), Wiesbaden: Otto Harrassowitz, →ISBN, tr. 343

Tiếng Oromo[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(nu)

  1. Chữ cái âm tiết nu trong bộ chữ Geʽez tiếng Oromo.

Đại từ[sửa]

(nu)

  1. Chúng tôi, chúng ta.
    nutichúng tôi (ở dạng chủ thể)

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Aquilina Mawadza, Amanuel Alemayehu Ayanso (2017) Oromo Dictionary & Phrasebook (bằng tiếng Anh), New York: Hippocrene Books, Inc., tr. 57

Tiếng Saho[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(nu)

  1. Chữ cái âm tiết nu trong bộ chữ Geʽez tiếng Saho ở Ethiopia.
    numaphụ nữ

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Moreno Vergari & Roberta Vergari (2003) A basic Saho-English-Italian Dictionary (bằng tiếng Anh), Asmara: Sabur Printing Services, tr. 64
  2. Bảng so sánh chữ viết Eritrea và Ethiopia của tiếng Saho

Tiếng Sebat Bet Gurage[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(nu)

  1. Chữ cái âm tiết nu trong bộ chữ Geʽez tiếng Sebat Bet Gurage.
    ንድnundđắt, hiếm

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Wolf Leslau (1979) Etymological Dictionary of Gurage (Ethiopic) (bằng tiếng Anh), Wiesbaden: Otto Harrassowitz, →ISBN, tr. 111
  2. The Bible Society of Ethiopia (2022), መጣፍ ቅዱስ በጉራጌኛ (መቅጉ), ቲቶ 1 (bằng tiếng Sebat Bet Gurage)

Tiếng Sidamo[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(nu/nuu)

  1. Chữ cái âm tiết nu/nuu trong bộ chữ Geʽez tiếng Sidamo.
    ጉሳnugusavua

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Gizaw Shimelis (biên tập viên) (2007), “N-Q”, Sidaama-Amharic-English dictionary, Addis Ababa: Sidama Information and Culture department, tr. 408

Tiếng Siltʼe[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(nu/nū)

  1. Chữ cái âm tiết nu/nū trong bộ chữ Geʽez tiếng Siltʼe.
    ችቸččäanh em rể bên vợ

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Wolf Leslau (1979) Etymological Dictionary of Gurage (Ethiopic) (bằng tiếng Anh), Wiesbaden: Otto Harrassowitz, →ISBN, tr. 1005

Tiếng Tigre[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(nu)

  1. Chữ cái âm tiết nu trong bộ chữ Geʽez tiếng Tigre.
    fanusđuốc

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Enno Litman & Maria Höfner (1962) Wörterbuch der Tigrē-Sprache (bằng tiếng Đức), Wiesbaden: Franz Steiner Verlag GMBH, tr. 323

Tiếng Tigrinya[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(nu)

  1. Chữ cái âm tiết nu trong bộ chữ Geʽez tiếng Tigrinya.
    nuthứ Hai

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Tigrigna-English Dictionary (bằng tiếng Anh), NIGUSS Digital Library, 2002, tr. 24

Tiếng Xamtanga[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(nu)

  1. Chữ cái âm tiết nu trong bộ chữ Geʽez tiếng Xamtanga.
    ኣማየልamanuyeliEm-ma-nu-ên (Ma-thi-ơ 1:23)

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. The Bible Society of Ethiopia (2022), ኽምጣጘ ኣይር ኪዳን (ኽምጣኣኪ), ቲተውስ 1 (bằng tiếng Xamtanga)